Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A12 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A12 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A01 |
2023: 15 2021: 600 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A12 |
2023: 15 2021: 600 |
|
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D90 |
2023: 15 2021: 600 |
|
5 | 7510302 | CNKT Điện tử - Viễn thông | -- | 2022: 15 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 15 2021: 600 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A12 |
2023: 15 2021: 600 |
|
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 15 2021: 600 |
|
10 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | -- | 2022: 15 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A12 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | D90 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A12 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đà Lạt để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa