Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | C01 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D90 |
2023: 16 2022: 15.5 2021: 15 |
|
5 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
6 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
7 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | C01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
|
8 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | -- |
2023: 700 2022: 550 |
|
2 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00 | 2021: 550 | |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A01 | 2021: 550 | |
4 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | C01 | 2021: 550 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | D90 | 2021: 550 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | -- |
2023: 580 2022: 550 |
|
7 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00 | 2021: 550 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A01 | 2021: 550 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | C01 | 2021: 550 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | D90 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 23 2022: 17 2021: 17 |
|
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 23 2022: 17 2021: 17 |
|
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 |
2023: 23 2022: 17 2021: 17 |
|
4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D90 |
2023: 23 2022: 17 2021: 17 |
|
5 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
6 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A01 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
7 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | C01 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
|
8 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | D90 |
2023: 22.2 2022: 17 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa