Mã trường: THP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 14 |
|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
|
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 14 |
Mã trường: THP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 20 2022: 20 2021: 17 |
|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 |
2023: 16.5 2022: 17 2021: 17 |
|
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 |
2023: 16.5 2022: 17 2021: 17 |
|
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C01 |
2023: 16.5 2022: 17 2021: 17 |
|
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01 |
2023: 16.5 2022: 17 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hải Phòng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa