Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Hai Phong nam 2024

Điểm chuẩn trường HPUni - Đại học Hải Phòng năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Hải Phòng tuyển 3.336 chỉ tiêu theo các phương thức: Xét kết quả thi Đánh giá năng lực hoặc đánh giá tư duy; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết quả học tập THPT; Sử dụng kết quả Chứng chỉ quốc tế;...

Điểm chuẩn HPUni - Đại học Hải Phòng năm 2024 theo điểm thi THPT; điểm học bạ cấp THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/08/2024. Xem chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hải Phòng - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 26.5
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; C01; D01 25.75
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; C02; D01 24.5
4 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M03; M04 21.5
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D06; D15 33.5 Ngoại ngữ nhân 2
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 29 Năng khiếu nhân 2
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D06; D15 28.25 Ngoại ngữ nhân 2
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D03; D04; D06 31 Ngoại ngữ nhân 2
9 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 20.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20
11 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 20
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5
13 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 19
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A16; C01 18
17 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 17
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 17
19 7510303 Công nghệ kỹ thuật điểu khiến và tự động hóa A00; A01; A16; C01 17
20 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 17
21 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 17
22 7310630 Việt Nam học C00; D01; D06; D15 17
23 7380101 Luật A00; C00; C03; D01 24.5
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D06; D15 23.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 30 năng khiếu nhân 2
2 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 24
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23
4 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 23
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 24
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 21
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A16; C01 22
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 21
11 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D01 21
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điểu khiến và tự động hóa A00; A01; A16; C01 21
13 7580101 Kiến trúc A00; A01; D01; V01 21
14 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 21
15 7310630 Việt Nam học C00; D01; D06; D15 21
16 7380101 Luật A00; C00; C03; D01 26
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D06; D15 25
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com