Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 15 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | B00 |
2023: 15 2022: 18.5 2021: 15 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | D08 | 2023: 16 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | D01 |
2023: 15 2022: 18.5 |
|
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 |
2023: 15 2022: 18.5 |
|
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04 | 2021: 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D10 | 2021: 15 | |
8 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 2022: 15 | |
16 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00 | 2021: 15 | |
17 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | B00 | 2021: 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | D08 | 2021: 15 | |
19 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | D01 | 2021: 15 |
Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | D08 | 2023: 16 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 |
2023: 15 2022: 15 |
|
6 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
7 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
8 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
9 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D07 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C02 |
2023: 15 2022: 15 |
|
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | 2022: 15 |
Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | -- | 2022: 55 | |
2 | 7540106 | Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm | -- | 2022: 55 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | -- | 2022: 55 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm