Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Nong Lam – Dai Hoc Thai Nguyen nam 2024

Điểm chuẩn vào trường TUAF - Đại Học Nông Lâm - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên tuyển sinh theo 4 phương thức: Xét tuyển theo điểm thi THPT năm 2024; Xét tuyển theo kết quả học tập bậc THPT; Xét tuyển dựa vào bài thi đánh giá năng lực của ĐHQG Hà Nội; và Xét tuyển thẳng thí sinh theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Điểm chuẩn TUAF - ĐH Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên 2024 dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải dưới đây.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7904492 Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
16 7850103 Ọuàn lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
17 7810204 Ọuản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
19 7620211 Quàn lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7904492 Khoa học và quàn lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
16 7850103 Ọuàn lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
17 7810204 Ọuản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
19 7620211 Quàn lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi 55
2 7640101 Thú y 55
3 7340116 Bất động sản 55
4 7850103 Quản lý đất đai 55
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 55
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 55
7 7440301 Khoa học môi trường 55
8 7320205 Quản lý thông tin 55
9 7340120 Kinh doanh quốc tế 55
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp 55
11 7620116 Phát triển nông thôn 55
12 7420201 Công nghệ sinh học 55
13 7540101 Công nghệ thực phẩm 55
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm 55
15 7620110 Khoa học cây trồng 55
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao 55
17 7620205 Lâm sinh 55
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 55
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên 55
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 55
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) 55
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) 55
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) 55
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2021

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com