Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C08 |
2023: 16 2022: 16 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 |
2023: 16 2022: 16 |
|
5 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | D07 | 2021: 16 | |
6 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | C02 | 2021: 16 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | A00 | 2021: 650 | |
2 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | B00 | 2021: 650 | |
3 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | D07 | 2021: 650 | |
4 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | C02 | 2021: 650 |
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C08 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | D07 | 2021: 18 | |
6 | 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | C02 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Lang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm