Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2022: 15 | |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2022: 15 | |
11 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 2022: 15 | |
12 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B08 | 2022: 15 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 2022: 600 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
4 | 7620110 | Khoa học cây trồng | NL1 | 2022: 600 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | NL1 | 2022: 600 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2022: 23 | |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2022: 23 | |
11 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 2022: 23 | |
12 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B08 | 2022: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm