Mã trường: VLU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04 |
2023: 15 2021: 15 |
|
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 |
2023: 15 2021: 15 |
|
6 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
7 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D01 |
2023: 15 2021: 15 |
|
8 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C04 |
2023: 15 2021: 15 |
Mã trường: VLU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | -- | 2023: 600 | |
2 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | -- | 2023: 600 |
Mã trường: VLU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 2023: 18 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01 | 2023: 18 | |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01 | 2023: 18 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04 | 2023: 18 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 2023: 18 | |
6 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A01 | 2023: 18 | |
7 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D01 | 2023: 18 | |
8 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C04 | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm