Điểm chuẩn vào trường VLUTE - ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long tuyển 2.250 chỉ tiêu chương trình đại trà, 315 chỉ tiêu chương trình đào tạo kỹ sư làm việc tại Nhật Bản, 275 chỉ tiêu đào tạo chất lượng cao.
Điểm chuẩn VLUTE - Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 24 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
20 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
21 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
22 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
23 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
25 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
26 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
29 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
30 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
31 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
32 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
33 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
35 | 7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
36 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
37 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
38 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
39 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
40 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
42 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
43 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
44 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
46 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
47 | 7810101_CLC | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 18 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
12 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
15 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
17 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
19 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
20 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
21 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
22 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
24 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
26 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
27 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
28 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
29 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
31 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
32 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
34 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
35 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
36 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
37 | 7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
38 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
39 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
40 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
41 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
42 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
44 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
45 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
46 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
47 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
48 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
49 | 7810101_CLC | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
51 | Thí điểm | Thiết kế vi mạch | A00; A01; D01; C04 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 600 | ||
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 600 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
4 | 7310101_CLC | Kinh tế | 600 | Chương trình CLC | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
8 | 7380101 | Luật | 600 | ||
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
10 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | 600 | ||
12 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính | 600 | Chương trình CLC | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 600 | Chương trình CLC | |
15 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 600 | ||
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | ||
17 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
19 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | Chương trình CLC | |
20 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
21 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 600 | ||
22 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 600 | ||
24 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 600 | Chương trình CLC | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
26 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | Chương trình CLC | |
27 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuât ô tô | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
28 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | 600 | ||
29 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
30 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | ||
31 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | Chương trình CLC | |
32 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | ||
34 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | Chương trình CLC | |
35 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
36 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
37 | 7510605_CLC | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | Chương trình CLC | |
38 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | ||
39 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | Chương trình CLC | |
40 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
41 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 600 | ||
42 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 600 | ||
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
44 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | 600 | Chương trình CLC | |
45 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | 600 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
46 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
47 | 7760101 | Công tác xã hội | 600 | ||
48 | 7810101 | Du lịch | 600 | ||
49 | 7810101_CLC | Du lịch | 600 | Chương trình CLC | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
51 | Thí điểm | Thiết kế vi mạch | 600 |