Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 17.8 2022: 16 2021: 17.55 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 17.8 2022: 16 2021: 17.55 |
|
3 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 17.8 2022: 16 2021: 17.55 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00 |
2023: 16.85 2022: 16.85 2021: 16.15 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B08 |
2023: 16.85 2022: 16.85 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A01 |
2023: 16.85 2022: 16.85 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B03 |
2023: 16.85 2022: 16.85 |
|
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D08 | 2021: 16.15 | |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00 | 2021: 16.15 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | -- | 2023: 600 | |
2 | 7440112 | Hóa học | -- | 2023: 600 |
Mã trường: DDS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 22 2021: 15 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 | 2023: 22 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 | 2023: 22 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 2023: 22 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D08 | 2021: 15 | |
6 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00 | 2021: 15 | |
7 | 7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | A00 |
2023: 22 2021: 15 |
|
8 | 7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | D07 |
2023: 22 2021: 15 |
|
9 | 7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | B00 |
2023: 22 2021: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa