Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 | 2021: 15 | |
6 | 7440112 | Hóa học | D07 | 2021: 15 | |
7 | 7440112 | Hóa học | B00 | 2021: 15 | |
8 | 7440112 | Hóa học | D12 | 2021: 15 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | -- |
2023: 700 2022: 650 2021: 650 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | -- | 2021: 650 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | D07 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 | 2021: 18 | |
6 | 7440112 | Hóa học | D07 | 2021: 18 | |
7 | 7440112 | Hóa học | B00 | 2021: 18 | |
8 | 7440112 | Hóa học | D12 | 2021: 18 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | -- | 2021: 80 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | -- | 2021: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa