Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | A00 | 2021: 15 | |
6 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | B00 | 2021: 15 | |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | A01 | 2021: 15 | |
8 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | D07 | 2021: 15 | |
9 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | A00 | 2021: 15 | |
10 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | B00 | 2021: 15 | |
11 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | A01 | 2021: 15 | |
12 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | D07 | 2021: 15 |
Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | -- |
2023: 450 2022: 450 |
Mã trường: UKH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | A00 | 2021: 16 | |
6 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | B00 | 2021: 16 | |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | A01 | 2021: 16 | |
8 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) | D07 | 2021: 16 | |
9 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | A00 | 2021: 16 | |
10 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | B00 | 2021: 16 | |
11 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | A01 | 2021: 16 | |
12 | 7440112A | Hóa học (Hóa phân tích môi trường) | D07 | 2021: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Khánh Hòa để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa