Mã trường: VUI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A00 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | D01 |
2023: 16 2022: 15 |
|
4 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A21 |
2023: 16 2022: 15 |
|
5 | 7440112 | Hoá học | B00 | 2021: 15 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 16 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 |
2023: 16 2022: 15 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A21 |
2023: 16 2022: 15 |
|
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 | 2021: 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A21 |
2023: 15 2022: 15 |
|
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2021: 15 |
Mã trường: VUI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7440112 | Hóa học (Hóa phân tích) | A21 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7440112 | Hoá học | B00 | 2021: 18 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A21 |
2023: 18 2022: 18 |
|
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | B00 | 2021: 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 16 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 16 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 16 2022: 18 |
|
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A21 |
2023: 16 2022: 18 |
|
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa