Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Cong Nghiep Viet Tri nam 2023

Điểm chuẩn vào trường VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023

Điểm chuẩn VUI - Đại học Công nghiệp Việt Trì 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 16
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 16
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ A00; A01; D01; A21 18
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 16
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 16
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 16
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 16
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 15
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 17
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh ---
2 7340301 Kế toán ---
3 7480201 Công nghệ thông tin ---
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ---
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ---
8 7440112 Hoá học ---
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học ---
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
11 7420201 Công nghệ sinh học ---
12 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 18
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 20
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 20
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 21
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 18
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ A00; A01; D01; A21 20
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 18
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 18
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 18
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 16
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 16
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 20
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com