Điểm chuẩn vào trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2021
Đại học Công nghiệp Việt Trì tuyển sinh đào tạo 12 ngành đại học, trường xét tuyển theo 3 phương thức, trong đó có xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Trì 2021 đã được công bố, xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 15 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; C00; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00 | 18 | |
8 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00 | 18 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
2 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | ||
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | --- | ||
8 | 7440112 | Hoá học | --- | ||
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | --- | ||
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | --- | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Cong Nghiep Viet Tri 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com