Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì thực hiện tuyển sinh theo 04 phương thức. Trong đó, Trường dành 60% chỉ tiêu xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT.

Điểm chuẩn VUI - Đại học Công nghiệp Việt Trì 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi TN THPT và theo phương thức xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; A01; K0117
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; K0117
37340101Quản trị kinh doanhD14; D01; C00; A2116
47340301Kế toánD14; D01; C00; A2117
57420201Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; A2116
67440112Hóa học (Hóa phân tích)A00; A01; D01; A2116
77480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; A2117
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; A2116
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; A2118
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; A2117
117510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; A2117
127510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; D01; A2116
137510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; A2116
147540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; A2116

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; A01; K0119
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; K0119
37340101Quản trị kinh doanhD14; D01; C00; A2118
47340301Kế toánD14; D01; C00; A2119
57420201Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; A2118
67440112Hóa học (Hóa phân tích)A00; A01; D01; A2118
77480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; A2119
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; A2118
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; A2120
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; A2119
117510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; A2119
127510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; D01; A2118
137510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; A2118
147540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; A2118

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây