Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00 |
2023: 26.9 2022: 26 2021: 26.8 |
|
2 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A01 |
2023: 26.9 2022: 26 2021: 26.8 |
|
3 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | D01 |
2023: 26.9 2022: 26 2021: 26.8 |
|
4 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | D04 |
2023: 26.9 2022: 26 2021: 26.8 |
|
5 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | A00 |
2023: 26.7 2022: 27 2021: 27.1 |
|
6 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | A01 |
2023: 26.7 2022: 27 2021: 27.1 |
|
7 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | D01 |
2023: 26.7 2022: 27 2021: 27.1 |
|
8 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | D07 |
2023: 26.7 2022: 27 2021: 27.1 |
|
9 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00 |
2023: 26.5 2022: 26.35 2021: 26.7 |
|
10 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A01 |
2023: 26.5 2022: 26.35 2021: 26.7 |
|
11 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | D01 |
2023: 26.5 2022: 26.35 2021: 26.7 |
|
12 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | D07 |
2023: 26.5 2022: 26.35 2021: 26.7 |
|
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00 |
2023: 25.7 2022: 26 2021: 26.35 |
|
14 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A01 |
2023: 25.7 2022: 26 2021: 26.35 |
|
15 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | D01 |
2023: 25.7 2022: 26 2021: 26.35 |
|
16 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | D07 |
2023: 25.7 2022: 26 2021: 26.35 |
|
17 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 |
2023: 24.5 2022: 25.8 2021: 26 |
|
18 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A01 |
2023: 24.5 2022: 25.8 2021: 26 |
|
19 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D01 |
2023: 24.5 2022: 25.8 2021: 26 |
|
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 |
2023: 24.5 2022: 25.8 2021: 26 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00 | 2023: 27 | |
2 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A01 | 2023: 27 | |
3 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | D01 | 2023: 27 | |
4 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | D07 | 2023: 27 | |
5 | TM01 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2023: 26.5 | |
6 | TM01 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2023: 26.5 | |
7 | TM01 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2023: 26.5 | |
8 | TM01 | Quản trị kinh doanh | D07 | 2023: 26.5 | |
9 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00 | 2023: 26.5 | |
10 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A01 | 2023: 26.5 | |
11 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | D01 | 2023: 26.5 | |
12 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | D04 | 2023: 26.5 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | A00 | 2023: 25 | |
14 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | A01 | 2023: 25 | |
15 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | D01 | 2023: 25 | |
16 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | D07 | 2023: 25 | |
17 | TM20 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2023: 25 | |
18 | TM20 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2023: 25 | |
19 | TM20 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2023: 25 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh | D03 | 2023: 25 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | -- | 2023: 21 | |
2 | TM01 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 20 | |
3 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | -- | 2023: 19.5 | |
4 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | -- | 2023: 19 | |
5 | TM20 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 17.5 |
Mã trường: TMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | -- | 2023: 19 | |
2 | TM01 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 18 | |
3 | TM13 | Kinh tế (Quản lý quốc tế) | -- | 2023: 18 | |
4 | TM20 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 18 | |
5 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | -- | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại