Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
2 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | C01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
4 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 18 |
|
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00 |
2023: 16 2022: 17 |
|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 |
2023: 16 2022: 17 |
|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00 |
2023: 16 2022: 17 2021: 19 |
|
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01 |
2023: 16 2022: 17 2021: 19 |
|
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H02 | 2021: 19 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 2021: 19 |
Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | -- | 2023: 650 | |
2 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | NL | 2022: 650 | |
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00 | 2021: 650 | |
4 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01 | 2021: 650 | |
5 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | C01 | 2021: 650 | |
6 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D01 | 2021: 650 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | -- | 2023: 650 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | NL | 2022: 650 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00 | 2021: 750 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01 | 2021: 750 | |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H02 | 2021: 750 | |
12 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 2021: 750 |
Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H02 | 2021: 18 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Công Nghệ TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thời trang- May mặc