Điểm chuẩn vào trường Đại học Công nghệ TPHCM năm 2023
Năm 2023, Trường Đại học Công nghệ TP.HCM xét tuyển 12.500 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy cho 59 ngành đào tạo theo 04 phương thức xét tuyển độc lập.
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP.HCM năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/8.
Xem chi tiết điểm chuẩn 3 phương thức: điểm thi tốt nghiệp, ĐGNL ĐHQGTPHCM, học bạ của trường ĐH Công nghệ TPHCM năm 2023 phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Công Nghệ TPHCM - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
7 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
20 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
29 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
35 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
36 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
37 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
38 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 17 | |
41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 16 | |
42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 16 | |
43 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V00; H01 | 19 | |
44 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | A00; D01; V00; H01 | 17 | |
45 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 17 | |
46 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16 | |
47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D15 | 20 | |
48 | 7310608 | Đông phương học | A00; C00; D01; D15 | 16 | |
49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
51 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
52 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
53 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
54 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
56 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 16 | |
59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 800 | ||
2 | 7480202 | An toàn thông tin | 650 | ||
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | 650 | ||
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 650 | ||
5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 650 | ||
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 800 | ||
7 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | 650 | ||
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 650 | ||
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 650 | ||
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 650 | ||
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 650 | ||
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 | ||
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 650 | ||
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 650 | ||
15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 650 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 650 | ||
18 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | 800 | ||
21 | 7340115 | Marketing | 750 | ||
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 650 | ||
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế: | 700 | ||
24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 650 | ||
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | 650 | ||
26 | 7340116 | Bất động sản | 650 | ||
27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 750 | ||
28 | 7310401 | Tâm lý học | 650 | ||
29 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 750 | ||
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 650 | ||
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 650 | ||
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 700 | ||
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 700 | ||
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 700 | ||
35 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 650 | ||
36 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 650 | ||
37 | 7380107 | Luật kinh tế | 650 | ||
38 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 650 | ||
39 | 7380101 | Luật | 650 | ||
40 | 7580101 | Kiến trúc | 650 | ||
41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 650 | ||
42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 650 | ||
43 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 750 | ||
44 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | 650 | ||
45 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 650 | ||
46 | 7210205 | Thanh nhạc | 650 | ||
47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 750 | ||
48 | 7310608 | Đông phương học | 650 | ||
49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc: | 700 | ||
51 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 750 | ||
52 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 700 | ||
53 | 7720201 | Dược học | 900 | ||
54 | 7720301 | Điều dưỡng | 750 | ||
55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 750 | ||
56 | 7640101 | Thú y | 750 | ||
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
20 | 7340114 | Digital Marketing (Marketing số) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
22 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
24 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
29 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
35 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
36 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
37 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
38 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
39 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
40 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
41 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
43 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
44 | 7210408 | Digital Art (Nghệ thuật số) | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
45 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
46 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
47 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
48 | 7310608 | Đông phương học | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
50 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
51 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
52 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
53 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 24 | |
54 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
55 | 7720301 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
56 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
58 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
59 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08; D07 | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com