Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 25.52 2022: 25.75 2021: 26.1 |
|
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 25.52 2022: 25.75 2021: 26.1 |
|
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 25.52 2022: 25.75 2021: 26.1 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 28.6 2022: 29.38 |
|
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | B00 | 2023: 28.6 | |
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D07 | 2023: 28.6 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 2022: 29.38 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 2022: 29.38 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | -- |
2023: 20.75 2022: 21.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế