Điểm chuẩn vào trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn ĐH Công nghiệp Hà Nội 2023 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem điểm chuẩn tất cả các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, Đánh giá năng lực ĐHQGHN, đánh giá tư duy ĐH Bách khoa Hà Nội phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghiệp Hà Nội - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 23.84 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.3 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.86 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24.02 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.92 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | D04; D01 | 23.77 | |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 22.25 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 24.45 | |
9 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01 | 24.63 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.21 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.24 | |
12 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.67 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.4 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.8 | |
15 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 24.03 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.59 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 23.09 | |
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.05 | |
19 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.17 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.54 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.31 | |
22 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 24.3 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.19 | |
24 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 23.42 | |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 24.63 | |
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.26 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 22.15 | |
28 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24.54 | |
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 23.81 | |
30 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 19 | |
31 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00; A01 | 23.65 | |
32 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 19 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 25.47 | |
34 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 20 | |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 20.35 | |
36 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19 | |
37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25.52 | |
38 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 21.9 | |
39 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01 | 20.75 | |
40 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01 | 24.17 | |
41 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 22.65 | |
42 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 21.55 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 23.51 | |
44 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01; D01 | 20.1 | |
45 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 21.8 | |
46 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 19.45 | |
47 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 24.2 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14 | 23.62 | |
49 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14 | 23.56 | |
50 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D14 | 22.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 27.23 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.09 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.34 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 26.68 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 27.2 | |
6 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14; C00 | 26.59 | |
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 27.95 | |
8 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04 | 26.27 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27.7 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28.1 | |
11 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 27.36 | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 27.61 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 27.6 | |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 27.78 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27.57 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 27.29 | |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.76 | |
18 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 28.04 | |
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.43 | |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 28.27 | |
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 28.13 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 29.23 | |
23 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 27.63 | |
24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 28.55 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 27.99 | |
26 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 27.07 | |
27 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 28.6 | |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 27.52 | |
29 | 7519007 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 26.3 | |
30 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 27.6 | |
31 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 26.68 | |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 28.94 | |
33 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 26.76 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 26.8 | |
35 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 26.83 | |
36 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; B00; D07 | 28.6 | |
37 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; D01 | 26.4 | |
38 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01 | 26.16 | |
39 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01 | 27.65 | |
40 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 27.17 | |
41 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 26.81 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01 | 27.68 | |
43 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; B00; D07 | 25.78 | |
44 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 25.1 | |
45 | 7720203 | Hóa dược | A00; A01; D01 | --- | |
46 | 7810101 | Du lịch | D01; D14 | 25.92 | |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14 | 27.26 | |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14 | 27.07 | |
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D14 | 26.27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 19.75 | ||
3 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 18.9 | ||
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 18.95 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 17.95 | ||
6 | 7340302 | Kiểm toán | 18.25 | ||
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18.2 | ||
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 17.45 | ||
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 20.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | 16.82 | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 15.16 | ||
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 15.77 | ||
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.51 | ||
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16.58 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15.43 | ||
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20.19 | ||
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 15.12 | ||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15.15 | ||
10 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 15.2 | ||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15.84 | ||
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.2 | ||
13 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | 15.54 | ||
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 15.16 | ||
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 16.65 | ||
16 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | 16.66 | ||
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15.85 | ||
18 | 7720203 | Hóa dược | 16.73 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com