Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế chọn trường Đại Học Thương Mại - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM11 Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) A00 2023: 27
2022: 26.6
2021: 27.1
2 TM11 Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) A01 2023: 27
2022: 26.6
2021: 27.1
3 TM11 Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) D01 2023: 27
2022: 26.6
2021: 27.1
4 TM11 Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) D07 2023: 27
2022: 26.6
2021: 27.1
5 TM06 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00 2023: 26.8
2022: 27
2021: 27.4
6 TM06 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A01 2023: 26.8
2022: 27
2021: 27.4
7 TM06 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) D01 2023: 26.8
2022: 27
2021: 27.4
8 TM06 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) D07 2023: 26.8
2022: 27
2021: 27.4
9 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00 2023: 26.7
2022: 26.5
2021: 26.95
10 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A01 2023: 26.7
2022: 26.5
2021: 26.95
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) D01 2023: 26.7
2022: 26.5
2021: 26.95
12 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) D07 2023: 26.7
2022: 26.5
2021: 26.95
Mã trường: TMU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2023: 27.5
2 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2023: 27.5
3 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2023: 27.5
4 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D07 2023: 27.5
5 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00 2023: 26.5
6 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A01 2023: 26.5
7 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) D01 2023: 26.5
8 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) D07 2023: 26.5
9 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) A00 2023: 26.5
10 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) A01 2023: 26.5
11 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) D01 2023: 26.5
12 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) D07 2023: 26.5
Mã trường: TMU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng -- 2023: 21
2 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) -- 2023: 20.5
3 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) -- 2023: 20.5
Mã trường: TMU
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng -- 2023: 19.5
2 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) -- 2023: 18
3 TM12 Kinh tế (Kinh tế quốc tế) -- 2023: 18

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thương Mại để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế