Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang 2023, Xem diem chuan Dai hoc Kien Giang nam 2023

Điểm chuẩn vào trường KG - UĐại Học Kiên Giang năm 2023

Điểm chuẩn trường KGU - Đại học Kiên Giang năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 23/8 theo các phương thức: xét điểm thi tốt nghiệp THPT, kết quả thi ĐGNL ĐH Quốc gia TPHCM, học bạ. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Kiên Giang - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học 710 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 710 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh 550 Đợt 2
4 7340301 Kế toán 550 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 550 Đợt 2
6 7380101 Luật 550 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin 550 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 550 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 550 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm 550 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 550 Đợt 2
13 7810101 Du lịch 550 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 550 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 550 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 550 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản 550 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học 550 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi 550 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng 550 Đợt 2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C02; C20 19
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 14
6 7380101 Luật A00; D01; D14; C00 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 14
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 14
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 14
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 14
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 14
13 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 14
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; D07 14
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; B04; C20; C14 14
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 14
18 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 14
19 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 14
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 14
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 24 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C02; C20 24 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16 Đợt 2
6 7380101 Luật A00; D01; D14; C00 16 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 16 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 16 Đợt 2
13 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 16 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; D07 15 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; B04; C20; C14 15 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 15 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 15 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 15 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 15 Đợt 2
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2021

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com