Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Kiên Giang năm 2025

Điểm chuẩn trường KGU - Đại học Kiên Giang năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonA00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D0122.45
Giáo dục Tiểu họcA00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D0124.4
Sư phạm Toán họcA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0924.85
Tiếng Việt và văn hóa Việt NamC00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D0120.6
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D14; D15; D66; X7816
Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C14; X01; C20; X74; D0118.85
Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.5
Kinh doanh Quốc tếA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
Thương mại điện tửA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
Kế toánA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
LuậtC00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D0119.2
Công nghệ sinh họcB00; B01; B03; B04; X13; B08; C0815
Công nghệ thông tinA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0917
Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915.5
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; A09; X21; C03; C04; D0115
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0915
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B01; B03; D0715
Chăn nuôiA02; B00; B01; B03; B08; C1315
Khoa học cây trồng A02; B00; B03; B04; X13; C08; C1315
Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B01; B03; B04; B0815
Du lịchC00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D0118
Quản lý tài nguyên và môi trườngA09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D1515

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Kiên Giang sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonA00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D0126.08
Giáo dục Tiểu họcA00; A01; A09; X21; C03; C14; X01; D0128.11
Sư phạm Toán họcA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0928.4
Tiếng Việt và văn hóa Việt NamC00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D0124.21
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D11; D14; D15; D66; X7820.15
Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C14; X01; C20; X74; D0121.8
Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0919.25
Kinh doanh Quốc tếA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0920.35
Thương mại điện tửA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.1
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0917.75
Kế toánA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.15
LuậtC00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D0122.75
Công nghệ sinh họcB00; B01; B03; B04; X13; B08; C0820.6
Công nghệ thông tinA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0920.8
Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.25
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0919.35
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; A09; X21; C03; C04; D0119.8
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D0918.15
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; B01; B03; D0718.25
Chăn nuôiA02; B00; B01; B03; B08; C1319.9
Khoa học cây trồng A02; B00; B03; B04; X13; C08; C1320.25
Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B01; B03; B04; B0819.6
Du lịchC00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D0121.7
Quản lý tài nguyên và môi trườngA09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D1518.55

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Kiên Giang sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm non892
Giáo dục Tiểu học976
Sư phạm Toán học988
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam820
Ngôn ngữ Anh640
Truyền thông đa phương tiện724
Quản trị kinh doanh620
Kinh doanh Quốc tế600
Thương mại điện tử600
Tài chính - Ngân hàng600
Kế toán600
Luật760
Công nghệ sinh học600
Công nghệ thông tin680
Công nghệ kỹ thuật xây dựng600
Công nghệ kỹ thuật ô tô620
Công nghệ kỹ thuật môi trường600
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
Công nghệ thực phẩm600
Chăn nuôi600
Khoa học cây trồng 600
Nuôi trồng thủy sản600
Du lịch720
Quản lý tài nguyên và môi trường600

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Kiên Giang sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam288.22
Ngôn ngữ Anh213
Truyền thông đa phương tiện248.1
Quản trị kinh doanh204.64
Kinh doanh Quốc tế196
Thương mại điện tử196
Tài chính - Ngân hàng196
Kế toán196
Luật263.14
Công nghệ sinh học196
Công nghệ thông tin229.71
Công nghệ kỹ thuật xây dựng196
Công nghệ kỹ thuật ô tô204.64
Công nghệ kỹ thuật môi trường196
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa196
Công nghệ thực phẩm196
Chăn nuôi196
Khoa học cây trồng 196
Nuôi trồng thủy sản196
Du lịch246.43
Quản lý tài nguyên và môi trường196

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Kiên Giang sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây