Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào VNUF2 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2024

Năm 2024, VNUF2 tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy theo 04 phương thức xét tuyển gồm: Xét tuyển bằng kết quả thi THPT năm 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập bậc THPT (Học bạ); Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực 2024 của ĐH Quốc Gia TP. HCM và Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Điểm chuẩn VNUF2 - Đại học Lâm nghiệp cơ sở 2 năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C15; D0116
27340201Tài chính ngân hàngA00; A01; C15; D0116
37340301Kế toánA00; A01; C15; D0116
47480104Hệ thống thông tinA00; A01; C15; D0116
57510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C15; D0116
67549001Công nghệ Chế biến lâm sảnA00; B00; C15; D0115
77580108Thiết kế nội thấtA00; B00; C15; D0116
87620105Chăn nuôiA00; B00; C15; D0115
97620110Khoa học cây trồngA00; B00; C15; D0115
107620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; C15; D0115
117620205Lâm sinhA00; B00; C15; D0115
127620211Quản lí tài nguyên rừngA00; B00; C15; D0116
137640101Thú yA00; B00; C15; D0118
147810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhA00; A01; C15; D0116
157850101Quản lí tài nguyên & môi trườngA00; B00; C15; D0116
167850103Quản lý đất đaiA00; B00; C15; D0116

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C15; D0118
27340201Tài chính ngân hàngA00; A01; C15; D0118
37340301Kế toánA00; A01; C15; D0118
47480104Hệ thống thông tinA00; A01; C15; D0118
57510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C15; D0118
67549001Công nghệ Chế biến lâm sảnA00; B00; C15; D0118
77580108Thiết kế nội thấtA00; B00; C15; D0118
87620105Chăn nuôiA00; B00; C15; D0118
97620110Khoa học cây trồngA00; B00; C15; D0118
107620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; C15; D0118
117620205Lâm sinhA00; B00; C15; D0118
127620211Quản lý tài nguyên rừngA00; B00; C15; D0118
137640101Thú yA00; B00; C15; D0120
147810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhA00; A01; C15; D0118
157850101Quản lý tài nguyên & môi trườngA00; B00; C15; D0118
167850103Quản lý đất đaiA00; B00; C15; D0118

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh600
27340201Tài chính - Ngân hàng600
37510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng600
47580108Thiết kế nội thất600
57620105Chăn nuôi600
67620112Bảo vệ thực vật600
77620211Quản lý tài nguyên rừng600
87640101Thú y600
97850103Quản lý đất đai600