Điểm chuẩn vào VNUF2 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2024
Năm 2024, VNUF2 tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy theo 04 phương thức xét tuyển gồm: Xét tuyển bằng kết quả thi THPT năm 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập bậc THPT (Học bạ); Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực 2024 của ĐH Quốc Gia TP. HCM và Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT.
Điểm chuẩn VNUF2 - Đại học Lâm nghiệp cơ sở 2 năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
5 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
6 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
11 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
12 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
15 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
6 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
11 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C15; D01 | 20 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C15; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
4 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 600 | ||
5 | 7620105 | Chăn nuôi | 600 | ||
6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 600 | ||
7 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 600 | ||
8 | 7640101 | Thú y | 600 | ||
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 |