Điểm chuẩn vào trường VNUF - Đại học Lâm nghiệp năm 2024
Trường Đại học Lâm nghiệp tuyển sinh năm 2024 tổng 2.300 chỉ tiêu với 27 ngành đào tạo theo các phương thức: Xét tuyển kết quả học tập 05 học kỳ (trừ học kỳ II lớp 12) hoặc điểm lớp 12; Xét kết quả thi tốt nghiệp bậc THPT; Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách Khoa.
Điểm chuẩn VNUF - Đại học Lâm nghiệp cơ sở Hà Nội năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 16.4 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 16.6 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A16; C15; D01 | 19.6 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C15; D01 | 17.1 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C15; D01 | 16.1 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 15.3 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15.4 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15.2 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C15; D01 | 15.9 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 16.8 | |
12 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 17.3 | |
13 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; D01; C15; V01 | 18.5 | |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 16.1 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15.4 | |
18 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 16.9 | |
19 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 15.3 | |
20 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15.7 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 16.3 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15.7 | |
25 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00; C00; C15; D01 | 19.5 | |
26 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B08; D01; D07; D10 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; B08 | 18 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A16; C15; D01 | 18 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
12 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
13 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 18 | |
14 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; D01; C15; V01 | 18 | |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 18 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
19 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
20 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
22 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; B08 | 18 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 18 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 18 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
26 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 18 | |
27 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00; C00; C15; D01 | 18 | |
28 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B08; D01; D07; D10 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh |