Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Quy Nhon nam 2023

Điểm chuẩn vào trường QNU - Đại học Quy Nhơn năm 2023

Điểm chuẩn QNU - Đại học Quy Nhơn năm 2023 đã được công bố vào ngày 23/8. Xem chi tiết điểm chuẩn theo 3 phương thức: điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL ĐHQGHCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Quy Nhơn - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01 15
2 7140201 Giáo dục mầm non M00 20.25
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 24.45
4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01 24.5
5 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T05 22.25
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 25.25
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 19
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 23.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 20
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 25.25
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 25.75
12 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 23.5
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24.75
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 19
15 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý C00; C19; C20 24.25
16 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19.5
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D15 22.25
18 7229030 Văn học C00; C19; D14; D15 15
19 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 18.5
20 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 17.5
21 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 15
22 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15
23 7310630 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 15
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
27 7340301CLC Kế toán CLC A00; A01; D01 15
28 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15
29 7380101 Luật A00; C00; C19; D01 17.75
30 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 15
31 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 15
32 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15
33 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 15
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
35 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 22
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 15
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 21
38 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 15
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 15
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 15
41 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D07 15
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 15
43 7620109 Nông học B00; B03; B04; C08 15
44 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D14 17.75
46 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 15
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 15
48 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00 24 Học lực lớp 12 Giỏi
2 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T05 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi, Khá
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 28 Học lực lớp 12 Giỏi
4 7140205 Giáo dục chính trị C00; C19; D01 24.5 Học lực lớp 12 Giỏi
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.25 Học lực lớp 12 Giỏi
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D07 21 Học lực lớp 12 Giỏi
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 28 Học lực lớp 12 Giỏi
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02 26.5 Học lực lớp 12 Giỏi
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 28 Học lực lớp 12 Giỏi
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 27 Học lực lớp 12 Giỏi
11 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.5 Học lực lớp 12 Giỏi
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 21 Học lực lớp 12 Giỏi
14 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20 23 Học lực lớp 12 Giỏi
15 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; C00; D01 18
16 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 24
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D15 26
18 7229030 Văn học C00; C19; D14; D15 18
19 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 24.5
20 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 18
21 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; C19; D01 18
22 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 18
23 7310630 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 18
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 24
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23
27 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 21
28 7380101 Luật A00; C00; C19; D01 23
29 7460108 Khoa học dử liệu A00; A01; D07; D90 19
30 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D90 20
31 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 21
32 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D07; D90 19
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; C02; D07 18
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25
37 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 18
38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 18
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01; D07 18
40 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D07 18.5
41 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18
42 7620109 Nông học B00; B03; B04; C08 18
43 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 18
44 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D14 24
45 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 22
46 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 18
47 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 19
48 7340301CLC Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01 20
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý Giáo dục 650
2 7140201 Giáo dục mầm non 700
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 700
4 7140205 Giáo dục chính trị 700
5 7140206 Giáo dục thể chất 700
6 7140209 Sư phạm Toán học 700
7 7140210 Sư phạm Tin học 700
8 7140211 Sư phạm Vật lý 700
9 7140213 Sư phạm Sinh học 700
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 700
11 7140218 Sư phạm Lịch sử 700
12 7140219 Sư phạm Địa lý 700
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 700
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 700
15 7140249 Sư phạm Lịch sử Địa lý 700
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 700
18 7229030 Văn học 700
19 7310101 Kinh tế 700
20 7310205 Quản lý nhà nước 650
21 7310403 Tâm lý học giáo dục 650
22 7310608 Đông phương học 700
23 7310630 Việt Nam học 700
24 7340101 Quản trị kinh doanh 700
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng 700
26 7340301 Kế toán 700
27 7340301CLC Kế toán CLC 700
28 7340302 Kiểm toán 700
29 7380101 Luật 700
30 7460108 Khoa học dữ liệu 700
31 7460112 Toán ứng dụng 700
32 7480103 Kỹ thuật phần mềm 700
33 7480107 Trí tuệ nhân tạo 700
34 7480201 Công nghệ thông tin 700
35 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 700
36 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 700
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 700
38 7520201 Kỹ thuật điện 700
39 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 700
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa 700
41 7540101 Công nghệ thực phẩm 650
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng 700
43 7620109 Nông học 700
44 7760101 Công tác xã hội 650
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 700
46 7810201 Quản trị khách sạn 700
47 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 700
48 7850103 Quản lý đất đai 700
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com