Mã trường: DKT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2023: 19 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2023: 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 | 2023: 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 2023: 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2023: 19 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C03 | 2023: 19 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 2023: 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 2023: 19 | |
9 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 2023: 19 | |
10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D14 | 2023: 19 | |
11 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D15 | 2023: 19 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M00 | 2023: 19 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M01 | 2023: 19 | |
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M03 | 2023: 19 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2023: 19 | |
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 2023: 19 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2023: 19 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 19 | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 2023: 19 | |
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 2023: 19 | |
21 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | D14 | 2023: 19 |
Mã trường: DKT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 2023: 19 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 2023: 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 | 2023: 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 2023: 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 2023: 19 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C03 | 2023: 19 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 2023: 19 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 2023: 19 | |
9 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 2023: 19 | |
10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D14 | 2023: 19 | |
11 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D15 | 2023: 19 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M00 | 2023: 19 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M01 | 2023: 19 | |
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M03 | 2023: 19 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 2023: 19 | |
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 2023: 19 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 2023: 19 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 19 | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 2023: 19 | |
20 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 2023: 19 | |
21 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | D14 | 2023: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hải Dương để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục