Mã trường: DMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A00 |
2023: 22 2022: 20.5 2021: 15 |
|
2 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A01 |
2023: 22 2022: 20.5 2021: 15 |
|
3 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A07 |
2023: 22 2022: 20.5 2021: 15 |
|
4 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | D01 |
2023: 22 2022: 20.5 2021: 15 |
|
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 21.25 2022: 23.5 2021: 19.5 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 21.25 2021: 19.5 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 |
2023: 21.25 2022: 23.5 2021: 19.5 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 21.25 2022: 23.5 2021: 19.5 |
|
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 2022: 23.5 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 21 2022: 19.5 2021: 15 |
|
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 21 2022: 19.5 2021: 15 |
|
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 |
2023: 21 2022: 19.5 2021: 15 |
|
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15 |
2023: 21 2022: 19.5 2021: 15 |
|
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 17.5 2021: 15 |
|
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 15 2022: 17.5 2021: 15 |
|
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 17.5 2021: 15 |
|
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 15 2022: 17.5 2021: 15 |
|
18 | 7850199 | Quản lý biển | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7850199 | Quản lý biển | A01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
20 | 7850199 | Quản lý biển | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
21 | 7850199 | Quản lý biển | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
22 | 7850199 | Quản lý biển | C01 | 2021: 15 | |
23 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
24 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
25 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
26 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
27 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
28 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
29 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
30 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | D15 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
31 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
32 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
33 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
34 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
35 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
36 | 7850103PH | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
37 | 7850103PH | Quản lý đất đai | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
38 | 7850103PH | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
39 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | A00 | 2021: 15 | |
40 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | A01 | 2021: 15 | |
41 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | B00 | 2021: 15 | |
42 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | D01 | 2021: 15 |
Mã trường: DMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A00 |
2023: 23.75 2022: 22 2021: 18 |
|
2 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A01 |
2023: 23.75 2022: 22 2021: 18 |
|
3 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | A07 |
2023: 23.75 2022: 22 2021: 18 |
|
4 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | D01 |
2023: 23.75 2022: 22 2021: 18 |
|
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 23 2022: 24.75 2021: 18 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 23 2021: 18 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | C00 |
2023: 23 2022: 24.75 2021: 18 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 23 2022: 24.75 2021: 18 |
|
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 2022: 24.75 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 23 2022: 20 2021: 18 |
|
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 23 2022: 20 2021: 18 |
|
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 |
2023: 23 2022: 20 2021: 18 |
|
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15 |
2023: 23 2022: 20 2021: 18 |
|
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7850199 | Quản lý biển | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7850199 | Quản lý biển | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
20 | 7850199 | Quản lý biển | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
21 | 7850199 | Quản lý biển | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
22 | 7850199 | Quản lý biển | C01 | 2021: 18 | |
23 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
24 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
25 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
26 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
27 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
28 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
29 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
30 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên môi trường | D15 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
31 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
32 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
33 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
34 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
35 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
36 | 7850103PH | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
37 | 7850103PH | Quản lý đất đai | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
38 | 7850103PH | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
39 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | A00 | 2021: 18 | |
40 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | A01 | 2021: 18 | |
41 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | B00 | 2021: 18 | |
42 | 7440221 | Khí tượng và Khí hậu học | D01 | 2021: 18 |
Mã trường: DMT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | -- |
2023: 75 2022: 65 |
|
2 | 7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | -- |
2023: 75 2022: 65 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | -- |
2023: 75 2022: 65 |
|
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- |
2023: 75 2022: 65 |
|
5 | 7850199 | Quản lý biển | -- | 2022: 65 | |
6 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | -- | 2022: 65 | |
7 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | -- | 2022: 65 | |
8 | 7850103PH | Quản lý đất đai | -- | 2022: 65 | |
9 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- | 2022: 65 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường