Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
2 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A02 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
3 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
4 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.5 |
|
5 | 7620102 | Khuyến nông | A07 |
2023: 15 2022: 15 |
|
6 | 7620102 | Khuyến nông | B04 | 2023: 15 | |
7 | 7620102 | Khuyến nông | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7620102 | Khuyến nông | C04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | B03 | 2022: 15 | |
10 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 | 2021: 15 | |
11 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | B00 | 2021: 15 | |
12 | 7620109 | Nông học | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620109 | Nông học | B04 | 2023: 15 | |
15 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
16 | 7620109 | Nông học | A02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2023: 15 | |
20 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
22 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 2023: 15 | |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
26 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
27 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07 |
2023: 15 2022: 15 |
|
28 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B04 | 2023: 15 | |
29 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
30 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
31 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B03 | 2022: 15 | |
32 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 | 2021: 15 | |
33 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 2021: 15 | |
34 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
35 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
36 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 2023: 15 | |
37 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
38 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
39 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
40 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
41 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
42 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B04 | 2023: 15 | |
43 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2022: 15 2021: 15 |
|
44 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 |
2023: 15 2022: 16 2021: 17 |
|
45 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 |
2023: 15 2022: 16 2021: 17 |
|
46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D01 |
2023: 15 2022: 16 |
|
47 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 |
2023: 15 2022: 16 2021: 17 |
|
48 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02 | 2021: 17 | |
49 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
50 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
51 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
52 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
53 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A02 | 2021: 16 | |
54 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
55 | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
56 | 7620305 | Quản lý thủy sản | D01 |
2023: 15 2022: 15 |
|
57 | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 16 |
|
58 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A02 | 2021: 16 | |
59 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
60 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
61 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 2022: 15 | |
62 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D08 | 2022: 15 | |
63 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2021: 15 | |
64 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C02 | 2021: 15 | |
65 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00 | 2022: 15 | |
66 | 7620205 | Lâm nghiệp | A02 | 2022: 15 | |
67 | 7620205 | Lâm nghiệp | B00 | 2022: 15 | |
68 | 7620205 | Lâm nghiệp | D08 | 2022: 15 | |
69 | 7620201 | Lâm học | A00 | 2021: 15 | |
70 | 7620201 | Lâm học | A02 | 2021: 15 | |
71 | 7620201 | Lâm học | B00 | 2021: 15 | |
72 | 7620201 | Lâm học | D08 | 2021: 15 |
Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
2 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A02 |
2023: 19 2021: 20 |
|
3 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | B00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
4 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | D08 |
2023: 19 2021: 20 |
|
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
6 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B04 | 2023: 19 | |
8 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 |
2023: 19 2021: 19.5 |
|
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02 | 2021: 19.5 | |
10 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | A07 | 2023: 18 | |
11 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | B03 | 2023: 18 | |
12 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | C00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
13 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | C04 |
2023: 18 2021: 18 |
|
14 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | A00 | 2021: 18 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) | B00 | 2021: 18 | |
16 | 7620109 | Nông học | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
17 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
18 | 7620109 | Nông học | B04 | 2023: 18 | |
19 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
20 | 7620109 | Nông học | A02 | 2021: 18 | |
21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
23 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2023: 18 | |
24 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 | 2021: 18 | |
26 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B04 | 2023: 18 | |
29 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02 | 2021: 18 | |
31 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07 | 2023: 18 | |
32 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B03 | 2023: 18 | |
33 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | C04 |
2023: 18 2021: 18 |
|
35 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00 | 2021: 18 | |
36 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B00 | 2021: 18 | |
37 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
38 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
39 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | B04 | 2023: 18 | |
40 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
41 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A02 | 2021: 18 | |
42 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00 | 2023: 18 | |
43 | 7620205 | Lâm nghiệp | A02 | 2023: 18 | |
44 | 7620205 | Lâm nghiệp | B00 | 2023: 18 | |
45 | 7620205 | Lâm nghiệp | D08 | 2023: 18 | |
46 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
47 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A02 |
2023: 18 2021: 18 |
|
48 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
49 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
50 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
51 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
52 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B04 | 2023: 18 | |
53 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
54 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A02 | 2021: 18 | |
55 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
56 | 7620305 | Quản lý thủy sản | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
57 | 7620305 | Quản lý thủy sản | B04 | 2023: 18 | |
58 | 7620305 | Quản lý thủy sản | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
59 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A02 | 2021: 18 | |
60 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2021: 18 | |
61 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2021: 18 | |
62 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 2021: 18 | |
63 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C02 | 2021: 18 | |
64 | 7620201 | Lâm học | A00 | 2021: 18 | |
65 | 7620201 | Lâm học | A02 | 2021: 18 | |
66 | 7620201 | Lâm học | B00 | 2021: 18 | |
67 | 7620201 | Lâm học | D08 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp