Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 21.5 2022: 18.5 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 21.5 2022: 18.5 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 21.5 2022: 18.5 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 21.5 2022: 18.5 |
|
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 |
2023: 19.25 2022: 18.5 2021: 17.5 |
|
6 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01 |
2023: 19.25 2022: 18.5 2021: 17.5 |
|
7 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 |
2023: 19.25 2022: 18.5 2021: 17.5 |
|
8 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A16 |
2023: 19.25 2022: 18.5 2021: 17.5 |
|
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 18 2022: 16 2021: 15 |
|
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 18 2022: 16 2021: 15 |
|
11 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | C01 |
2023: 18 2022: 16 2021: 15 |
|
12 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A16 |
2023: 18 2022: 16 2021: 15 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- |
2023: 800 2022: 550 |
|
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | -- |
2023: 690 2022: 600 |
|
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 2021: 700 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01 | 2021: 700 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 | 2021: 700 | |
6 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A16 | 2021: 700 | |
7 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | -- |
2023: 550 2022: 550 |
|
8 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00 | 2021: 550 | |
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A01 | 2021: 550 | |
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | C01 | 2021: 550 | |
11 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A16 | 2021: 550 |
Mã trường: TDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 27 2022: 18 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 27 2022: 18 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 27 2022: 18 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 27 2022: 18 |
|
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 |
2023: 24.5 2022: 23 2021: 22.5 |
|
6 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01 |
2023: 24.5 2022: 23 2021: 22.5 |
|
7 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 |
2023: 24.5 2022: 23 2021: 22.5 |
|
8 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A16 |
2023: 24.5 2022: 23 2021: 22.5 |
|
9 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A00 |
2023: 22 2022: 17 2021: 17 |
|
10 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A01 |
2023: 22 2022: 17 2021: 17 |
|
11 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | C01 |
2023: 22 2022: 17 2021: 17 |
|
12 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A16 |
2023: 22 2022: 17 2021: 17 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Dầu Một để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại