Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 25 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25.25 2022: 28.5 2021: 25 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.45 2022: 24 2021: 24 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 23.5 2022: 28.5 |
|
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 23.5 2022: 28.5 2021: 19 |
|
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 19 2022: 19 |
|
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2021: 19 | |
16 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2022: 28.5 2021: 25 |
|
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2022: 28.5 2021: 25 |
|
22 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2022: 28.5 2021: 25 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 29.25 2022: 28.5 2021: 26 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 29.25 2022: 28.5 2021: 26 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 28 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28 2022: 25 2021: 24 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28 2022: 25 2021: 24 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 28 2022: 25 |
|
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 |
2023: 25.5 2022: 25 2021: 24 |
|
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 21 2022: 21 2021: 24 |
|
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 21 2022: 21 2021: 24 |
|
14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 21 2022: 21 |
|
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2021: 24 | |
16 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
17 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
18 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
19 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2022: 27 2021: 24 |
|
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2022: 27 2021: 24 |
|
22 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2022: 27 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục