Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 26.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 26.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B08 |
2023: 26.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 26.18 2022: 26 2021: 25.5 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 25.76 2022: 25.5 2021: 25.75 |
|
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 25.76 2022: 25.5 2021: 25.75 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 25.76 2022: 25.5 2021: 25.75 |
|
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D24 |
2023: 25.76 2022: 25.5 2021: 25.75 |
|
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 25.65 2022: 25.3 2021: 24.5 |
|
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 25.65 2022: 25.3 2021: 24.5 |
|
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 25.65 2022: 25.3 2021: 24.5 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D29 |
2023: 25.65 2022: 25.3 2021: 24.5 |
|
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D03 |
2023: 24.41 2022: 23.9 2021: 24.5 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
|
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 23.25 2022: 22.5 2021: 23 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 29.25 2021: 29.25 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 29.25 2021: 29.25 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B08 | 2023: 29.25 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 29.25 2021: 29.25 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D08 | 2021: 29.25 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 29.1 2021: 29 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 29.1 2021: 29 |
|
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 29.1 2021: 29 |
|
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D24 |
2023: 29.1 2021: 29 |
|
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28.75 2021: 27.75 |
|
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28.75 2021: 27.75 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 28.75 2021: 27.75 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D29 |
2023: 28.75 2021: 27.75 |
|
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D03 |
2023: 28.2 2021: 27.75 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 27.25 2021: 24 |
|
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 27.25 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục