Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 26.5 2022: 25 2021: 24 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 26.5 2022: 25 2021: 24 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 26.5 2022: 25 2021: 24 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D90 |
2023: 26.5 2022: 25 2021: 24 |
|
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 24 2022: 21 2021: 19 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 24 2022: 21 2021: 19 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A12 |
2023: 24 2022: 21 2021: 19 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 |
2023: 24 2022: 21 2021: 19 |
|
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D90 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00 |
2023: 20.25 2022: 19 2021: 19 |
|
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 |
2023: 20.25 2022: 19 2021: 19 |
|
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 |
2023: 20.25 2022: 19 2021: 19 |
|
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D90 |
2023: 20.25 2022: 19 2021: 19 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 23 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 23 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 007 | 2023: 19 | |
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 090 | 2023: 19 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2022: 19 2021: 23 |
|
22 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D90 |
2022: 19 2021: 23 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 20 2021: 800 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 20 2021: 800 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D90 |
2023: 20 2021: 800 |
|
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 20 2021: 800 |
|
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A12 |
2023: 20 2021: 800 |
|
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 |
2023: 20 2021: 800 |
|
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 20 2021: 800 |
|
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D90 |
2023: 20 2021: 800 |
|
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 |
2023: 20 2021: 800 |
|
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D90 |
2023: 20 2021: 800 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 20 2021: 800 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 20 2021: 800 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 007 | 2023: 20 | |
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 090 | 2023: 20 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 | 2021: 800 | |
22 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D90 | 2021: 800 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 29 2022: 27.5 2021: 25.5 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 29 2022: 27.5 2021: 25.5 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 29 2022: 27.5 2021: 25.5 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D90 |
2023: 29 2022: 27.5 2021: 25.5 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 28 2022: 28 2021: 25 |
|
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 28 2022: 28 2021: 25 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 28 2022: 28 2021: 25 |
|
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D90 |
2023: 28 2022: 28 2021: 25 |
|
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 27 2022: 27 2021: 24 |
|
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 27 2022: 27 2021: 24 |
|
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A12 |
2023: 27 2022: 27 2021: 24 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 |
2023: 27 2022: 27 2021: 24 |
|
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 27 |
|
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 27 |
|
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 |
2023: 24 2022: 24 2021: 27 |
|
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D90 |
2023: 24 2022: 24 2021: 27 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 25 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 24 2022: 24 2021: 25 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 007 | 2023: 24 | |
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 090 | 2023: 24 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2022: 24 2021: 25 |
|
22 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D90 |
2022: 24 2021: 25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đà Lạt để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục