Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 18.75 2022: 18.5 2021: 21.75 |
|
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 18.75 2022: 18.5 2021: 21.75 |
|
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A04 | 2023: 18.75 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 18.75 2022: 18.5 2021: 21.75 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 |
2023: 24.36 2021: 21 |
|
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01 |
2023: 24.36 2021: 21 |
|
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 |
2023: 24.36 2021: 21 |
|
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 |
2023: 24.36 2021: 21 |
|
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 |
2023: 23.78 2021: 20 |
|
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01 |
2023: 23.78 2021: 20 |
|
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 |
2023: 23.78 2021: 20 |
|
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 |
2023: 23.78 2021: 20 |
|
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 22.85 2021: 21 |
|
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 22.85 2021: 21 |
|
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | A04 |
2023: 22.85 2021: 21 |
|
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | D01 |
2023: 22.85 2021: 21 |
|
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 22.81 2021: 20 |
|
14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 |
2023: 22.81 2021: 20 |
|
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 22.81 2021: 20 |
|
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 22.81 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường