Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
2 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
3 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
4 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
5 | 7620109 | Nông học | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
6 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
7 | 7620109 | Nông học | D07 | 2023: 17 | |
8 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17 |
|
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D07 | 2023: 17 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 17 2022: 17 2021: 19 |
|
13 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
14 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
15 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
17 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
18 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
20 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
21 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.25 |
|
22 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.25 |
|
23 | 7620105 | Chăn nuôi | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.25 |
|
24 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 18.25 |
|
25 | 7620201 | Lâm học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
26 | 7620201 | Lâm học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
27 | 7620201 | Lâm học | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
28 | 7620201 | Lâm học | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
29 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
30 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
32 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
34 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
35 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
36 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
38 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
39 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 |
2023: 22.75 2021: 22 |
|
2 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 |
2023: 22.75 2021: 22 |
|
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D07 | 2023: 22.75 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 |
2023: 22.75 2021: 22 |
|
5 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
6 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
7 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B00 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
8 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
9 | 7620109 | Nông học | A00 |
2023: 22 2021: 22 |
|
10 | 7620109 | Nông học | B00 |
2023: 22 2021: 22 |
|
11 | 7620109 | Nông học | D07 | 2023: 22 | |
12 | 7620109 | Nông học | D08 |
2023: 22 2021: 22 |
|
13 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
14 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
15 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D07 |
2023: 21 2021: 20 |
|
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 |
2023: 21 2021: 20 |
|
17 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 |
2023: 20 2021: 20 |
|
18 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 |
2023: 20 2021: 20 |
|
19 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07 |
2023: 20 2021: 20 |
|
20 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 |
2023: 20 2021: 20 |
|
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 |
2023: 19.85 2021: 19 |
|
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | B00 |
2023: 19.85 2021: 19 |
|
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D01 |
2023: 19.85 2021: 19 |
|
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08 |
2023: 19.85 2021: 19 |
|
25 | 7620201 | Lâm học | A00 |
2023: 19.69 2021: 19 |
|
26 | 7620201 | Lâm học | B00 |
2023: 19.69 2021: 19 |
|
27 | 7620201 | Lâm học | D01 |
2023: 19.69 2021: 19 |
|
28 | 7620201 | Lâm học | D08 |
2023: 19.69 2021: 19 |
|
29 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00 |
2023: 19.39 2021: 19 |
|
30 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B00 |
2023: 19.39 2021: 19 |
|
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | D01 |
2023: 19.39 2021: 19 |
|
32 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | D08 |
2023: 19.39 2021: 19 |
|
33 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00 |
2023: 19.33 2021: 19 |
|
34 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A01 |
2023: 19.33 2021: 19 |
|
35 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | B00 |
2023: 19.33 2021: 19 |
|
36 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | D01 |
2023: 19.33 2021: 19 |
|
37 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
38 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
39 | 7620105 | Chăn nuôi | D07 |
2023: 19 2021: 20 |
|
40 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 |
2023: 19 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp