Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
2 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
3 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
4 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp D08 2023: 19
2022: 19
2021: 19
5 7620109 Nông học A00 2023: 17
2022: 17
2021: 17
6 7620109 Nông học B00 2023: 17
2022: 17
2021: 17
7 7620109 Nông học D07 2023: 17
8 7620109 Nông học D08 2023: 17
2022: 17
2021: 17
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 17
2022: 17
2021: 19
10 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 17
2022: 17
2021: 19
11 7620112 Bảo vệ thực vật D07 2023: 17
12 7620112 Bảo vệ thực vật D08 2023: 17
2022: 17
2021: 19
13 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
14 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
15 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D07 2023: 16
2022: 16
2021: 16
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D08 2023: 16
2022: 16
2021: 16
17 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
18 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
19 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản D01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
21 7620105 Chăn nuôi A00 2023: 16
2022: 16
2021: 18.25
22 7620105 Chăn nuôi B00 2023: 16
2022: 16
2021: 18.25
23 7620105 Chăn nuôi D07 2023: 16
2022: 16
2021: 18.25
24 7620105 Chăn nuôi D08 2023: 16
2022: 16
2021: 18.25
25 7620201 Lâm học A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
26 7620201 Lâm học B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
27 7620201 Lâm học D01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
28 7620201 Lâm học D08 2023: 16
2022: 16
2021: 16
29 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
30 7620202 Lâm nghiệp đô thị B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
31 7620202 Lâm nghiệp đô thị D01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
32 7620202 Lâm nghiệp đô thị D08 2023: 16
2022: 16
2021: 16
33 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
34 7620211 Quản lý tài nguyên rừng B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
35 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D01 2023: 16
2022: 16
2021: 16
36 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08 2023: 16
2022: 16
2021: 16
37 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
38 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 2023: 16
2022: 16
2021: 16
39 7620301 Nuôi trồng thủy sản D07 2023: 16
2022: 16
2021: 16
40 7620301 Nuôi trồng thủy sản D08 2023: 16
2022: 16
2021: 16
Mã trường: NLS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00 2023: 22.75
2021: 22
2 7620112 Bảo vệ thực vật B00 2023: 22.75
2021: 22
3 7620112 Bảo vệ thực vật D07 2023: 22.75
4 7620112 Bảo vệ thực vật D08 2023: 22.75
2021: 22
5 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00 2023: 22.18
2021: 24
6 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A01 2023: 22.18
2021: 24
7 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B00 2023: 22.18
2021: 24
8 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp D08 2023: 22.18
2021: 24
9 7620109 Nông học A00 2023: 22
2021: 22
10 7620109 Nông học B00 2023: 22
2021: 22
11 7620109 Nông học D07 2023: 22
12 7620109 Nông học D08 2023: 22
2021: 22
13 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00 2023: 21
2021: 20
14 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B00 2023: 21
2021: 20
15 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D07 2023: 21
2021: 20
16 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D08 2023: 21
2021: 20
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00 2023: 20
2021: 20
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00 2023: 20
2021: 20
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản D07 2023: 20
2021: 20
20 7620301 Nuôi trồng thủy sản D08 2023: 20
2021: 20
21 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00 2023: 19.85
2021: 19
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng B00 2023: 19.85
2021: 19
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D01 2023: 19.85
2021: 19
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08 2023: 19.85
2021: 19
25 7620201 Lâm học A00 2023: 19.69
2021: 19
26 7620201 Lâm học B00 2023: 19.69
2021: 19
27 7620201 Lâm học D01 2023: 19.69
2021: 19
28 7620201 Lâm học D08 2023: 19.69
2021: 19
29 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00 2023: 19.39
2021: 19
30 7620202 Lâm nghiệp đô thị B00 2023: 19.39
2021: 19
31 7620202 Lâm nghiệp đô thị D01 2023: 19.39
2021: 19
32 7620202 Lâm nghiệp đô thị D08 2023: 19.39
2021: 19
33 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00 2023: 19.33
2021: 19
34 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A01 2023: 19.33
2021: 19
35 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản B00 2023: 19.33
2021: 19
36 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản D01 2023: 19.33
2021: 19
37 7620105 Chăn nuôi A00 2023: 19
2021: 20
38 7620105 Chăn nuôi B00 2023: 19
2021: 20
39 7620105 Chăn nuôi D07 2023: 19
2021: 20
40 7620105 Chăn nuôi D08 2023: 19
2021: 20

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thủy sản-Lâm Nghiệp-Nông nghiệp