Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7440112 | Hoá học | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7440112 | Hoá học | B00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7440112 | Hoá học | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7440112 | Hoá học | D07 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 15.5 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00 | 2021: 16 | |
14 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | B00 | 2021: 16 | |
15 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | D08 | 2021: 16 | |
16 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | D01 | 2021: 16 |
Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 |
2023: 19 2021: 20 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 19 2021: 20 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
6 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
7 | 7440112 | Hóa học | D01 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
8 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 18.5 2021: 19 |
|
13 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00 | 2021: 20 | |
14 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | B00 | 2021: 20 | |
15 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | D08 | 2021: 20 | |
16 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | D01 | 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa