Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
2023: 23.25 2022: 24.5 2021: 19 |
|
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A01 |
2023: 23.25 2022: 24.5 2021: 19 |
|
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | D01 |
2023: 23.25 2022: 24.5 2021: 19 |
|
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | D07 |
2023: 23.25 2022: 24.5 2021: 19 |
|
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00 |
2023: 23 2022: 23.25 2021: 21.5 |
|
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A01 |
2023: 23 2022: 23.25 2021: 21.5 |
|
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | D01 |
2023: 23 2022: 23.25 2021: 21.5 |
|
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | D07 |
2023: 23 2022: 23.25 2021: 21.5 |
|
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 22.75 |
|
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 22.75 |
|
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 22.75 |
|
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 |
2023: 22.75 2022: 22.5 2021: 22.75 |
|
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | A00 |
2023: 22.75 2022: 23.5 2021: 21.5 |
|
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | A01 |
2023: 22.75 2022: 23.5 2021: 21.5 |
|
15 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | D01 |
2023: 22.75 2022: 23.5 2021: 21.5 |
|
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | D07 |
2023: 22.75 2022: 23.5 2021: 21.5 |
|
17 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 21.3 2022: 18.5 2021: 16.5 |
|
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 21.3 2022: 18.5 2021: 16.5 |
|
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | D01 |
2023: 21.3 2022: 18.5 2021: 16.5 |
|
20 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | D07 |
2023: 21.3 2022: 18.5 2021: 16.5 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 |
2023: 25.5 2022: 22.5 |
|
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 |
2023: 25.5 2022: 22.5 |
|
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01 |
2023: 25.5 2022: 22.5 |
|
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 |
2023: 25.5 2022: 22.5 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A01 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | D01 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | D07 |
2023: 23.5 2022: 22 |
|
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23 2022: 23 |
|
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 23 2022: 23 |
|
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 |
2023: 23 2022: 23 |
|
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 |
2023: 23 2022: 23 |
|
17 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00 |
2023: 19 2022: 18 |
|
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A01 |
2023: 19 2022: 18 |
|
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | D01 |
2023: 19 2022: 18 |
|
20 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | D07 |
2023: 19 2022: 18 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | -- | 2023: 20.3 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | -- | 2023: 19.45 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | -- | 2023: 19.1 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | -- | 2023: 18.25 | |
5 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | -- | 2023: 16.8 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Điện Lực để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa