Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00 |
2023: 19 2022: 20.75 2021: 20 |
|
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01 |
2023: 19 2022: 20.75 2021: 20 |
|
3 | 7229040 | Văn hóa học | D14 |
2023: 19 2022: 20.75 2021: 20 |
|
4 | 7229040 | Văn hóa học | D15 |
2023: 19 2022: 20.75 2021: 20 |
|
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 18 2022: 20.25 2021: 20 |
|
6 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 18 2022: 20.25 2021: 20 |
|
7 | 7310630 | Việt Nam học | D14 |
2023: 18 2022: 20.25 2021: 20 |
|
8 | 7310630 | Việt Nam học | D15 |
2023: 18 2022: 20.25 2021: 20 |
|
9 | 7310301 | Xã hội học | A00 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 16 |
|
10 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 16 |
|
11 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 16 |
|
12 | 7310301 | Xã hội học | C04 |
2023: 16.5 2022: 21 2021: 16 |
|
13 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 16.3 2022: 22 2021: 16 |
|
14 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 16.3 2022: 22 2021: 16 |
|
15 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 16.3 2022: 22 2021: 16 |
|
16 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 16.3 2022: 22 2021: 16 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310301 | Xã hội học | -- | 2023: 550 | |
2 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 2022: 550 | |
3 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 2022: 550 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 2022: 550 | |
5 | 7310301 | Xã hội học | C04 | 2022: 550 | |
6 | 7229030 | Văn học | -- | 2023: 550 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00 | 2022: 550 | |
8 | 7229030 | Văn học | D01 | 2022: 550 | |
9 | 7229030 | Văn học | D14 | 2022: 550 | |
10 | 7229030 | Văn học | D15 | 2022: 550 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | -- | 2023: 550 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2022: 550 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2022: 550 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 2022: 550 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học | D15 | 2022: 550 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | -- | 2023: 550 | |
17 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2022: 550 | |
18 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 2022: 550 | |
19 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 2022: 550 | |
20 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 2022: 550 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
3 | 7229040 | Văn hóa học | D14 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7229040 | Văn hóa học | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7229030 | Văn học | C00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
6 | 7229030 | Văn học | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
7 | 7229030 | Văn học | D14 |
2023: 18 2022: 18 |
|
8 | 7229030 | Văn học | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
10 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
11 | 7310630 | Việt Nam học | D14 |
2023: 18 2022: 18 |
|
12 | 7310630 | Việt Nam học | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
13 | 7310301 | Xã hội học | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
14 | 7310301 | Xã hội học | C00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
15 | 7310301 | Xã hội học | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
16 | 7310301 | Xã hội học | C04 |
2023: 18 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hiến để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội