Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Đại học) | M00 |
2023: 19 2022: 17 |
|
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05 | 2022: 17 | |
3 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M07 | 2022: 17 | |
4 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M11 | 2022: 17 | |
5 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00 | 2023: 17 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | -- |
2023: 721 2022: 700 2021: 763 |
|
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | -- | 2022: 700 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
2 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A01 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
3 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B00 |
2023: 22.18 2021: 24 |
|
4 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 |
2023: 22.18 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục