Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 |
2023: 31.3 2022: 31.1 2021: 29.5 |
|
2 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 |
2023: 31.3 2022: 31.1 2021: 29.5 |
|
3 | 7460201 | Thống kê | A00 |
2023: 27.7 2022: 29.1 2021: 28.5 |
|
4 | 7460201 | Thống kê | A01 |
2023: 27.7 2022: 29.1 2021: 28.5 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | -- | 2023: 700 | |
2 | 7460112 | Toán ứng dụng | NL1 | 2022: 680 | |
3 | 7460201 | Thống kê | -- | 2023: 650 | |
4 | 7460201 | Thống kê | NL1 | 2022: 680 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 2023: 29 | |
2 | 7460112 | Toán ứng dụng | TAL | 2022: 31.5 | |
3 | 7460201 | Thống kê | A01 | 2023: 29 | |
4 | 7460201 | Thống kê | TAL | 2022: 28 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Toán học và thống kê