Điểm thi Tuyển sinh 247

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bình Định 2025

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bình Định 2025 dự kiến đã được công bố đến các thí sinh cụ thể như sau:

TT

Trường THPT

Số lượng

tuyển

Điểm chuẩn NV 1

Điểm chuẩn NV 2

Điểm chuẩn NV 3

Điểm chuẩn NV 4

Ghi chú

1

Chuyên Lê Quý Đôn

330

         

1.1

Chuyên Toán

35

36,25

       

1.2

Chuyên Vật lí

34

33,50

       

1.3

Chuyên Hóa học

35

39,00

       

1.4

Chuyên Sinh học

35

32,25

       

1.5

Chuyên Toán - Tin

35

39,50

       

1.6

Chuyên Ngữ văn

35

37,00

(Điểm chuyên: 6,75)

       

1.7

Chuyên Tiếng Anh

70

36,00

       

1.8

Chuyên Lịch sử

20

30,00

       

1.9

Chuyên Địa lí

31

29,50

       

2

Chuyên Chu Văn An

254

         

2.1

Chuyên Toán

26

31,75

       

 

 

TT

Trường THPT

Số lượng

tuyển

Điểm chuẩn NV 1

Điểm chuẩn NV 2

Điểm chuẩn NV 3

Điểm chuẩn NV 4

Ghi chú

2.2

Chuyên Vật lí

33

30,25

       

2.3

Chuyên Hóa học

20

30,75

       

2.4

Chuyên Sinh học

25

29,00

       

2.5

Chuyên Toán - Tin

24

29,25

       

2.6

Chuyên Ngữ văn

35

34,25

       

2.7

Chuyên Tiếng Anh

35

34,10

       

2.8

Chuyên Lịch sử

23

27,25

       

2.9

Chuyên Địa lí

33

27,25

       

3

Quốc học Quy Nhơn (*)

368

22,50

(ĐTB 9: 9,3)

     

7 tuyển thẳng

4

THPT Trưng Vương

369

18,75

(ĐTB 9: 8,1)

20,25

(ĐTB 9: 8,1)

   

3 tuyển thẳng

5

THPT Trần Cao Vân

358

14,00

(ĐTB 9: 8,3)

15,50

(ĐTB 9: 8,3)

17,00

(ĐTB 9: 8,3)

 

2 tuyển thẳng

6

THPT Nguyễn Thái Học (*)

360

9,75

(ĐTB 9: 7,3)

11,25

(ĐTB 9: 7,3)

12,75

(ĐTB 9: 7,3)

14,25

(ĐTB 9: 7,3)

1 tuyển thẳng

7

THPT Hùng Vương

332

10,25

(ĐTB 9: 7,4)

       

8

THPT Bùi Thị Xuân

281

10,00

(ĐTB 9: 6,8)

     

1 tuyển thẳng

 

TT

Trường THPT

Số lượng

tuyển

Điểm chuẩn NV 1

Điểm chuẩn NV 2

Điểm chuẩn NV 3

Điểm chuẩn NV 4

Ghi chú

9

THPT Số 1 Tuy Phước

406

16,00

     

5 tuyển thẳng

10

THPT Xuân Diệu

392

5,50

(ĐTB 9: 6,2)

7,00

(ĐTB 9: 6,2)

     

11

THPT Số 2 Tuy Phước

302

6,50

     

2 tuyển thẳng

12

THPT Nguyễn Diêu (*)

419

5,50

(ĐTB 9: 6,3)

     

5 tuyển thẳng

13

THPT Số 3 Tuy Phước

279

7,25

(ĐTB 9: 6,2)

     

3 tuyển thẳng

14

THPT Số 1 An Nhơn

254

15,25

(ĐTB 9: 7,1)

     

2 tuyển thẳng

15

THPT Nguyễn Đình Chiểu

244

8,25

(ĐTB 9: 6,0)

9,75

(ĐTB 9: 6,0)

   

1 tuyển thẳng

16

THPT Số 2 An Nhơn (*)

295

16,75

(ĐTB 9: 7,8)

     

2 tuyển thẳng

17

THPT Nguyễn Trường Tộ

282

7,75

(ĐTB 9: 6,8)

9,25

(ĐTB 9: 6,8)

     

18

THPT Số 3 An Nhơn

384

8,25

     

3 tuyển thẳng

19

THPT Hoà Bình

267

7,50

(ĐTB 9: 5,7)

     

3 tuyển thẳng

20

THPT Quang Trung

332

14,5

(ĐTB 9: 8,4)

     

3 tuyển thẳng

21

THPT Nguyễn Huệ

319

7,25

8,75

     

22

THPT Tây Sơn

322

8,00

     

1 tuyển thẳng

 

 

TT

Trường THPT

Số lượng

tuyển

Điểm chuẩn NV 1

Điểm chuẩn NV 2

Điểm chuẩn NV 3

Điểm chuẩn NV 4

Ghi chú

23

THPT Võ Lai

144

8,50

     

4 tuyển thẳng

24

THPT Số 1 Phù Cát

294

16,25

(ĐTB 9: 7,8)

       

25

THPT Ngô Mây

276

8,00

(ĐTB 9: 6,7)

9,50

(ĐTB 9: 6,7)

   

5 tuyển thẳng

26

THPT Số 2 Phù Cát

293

8,00

(ĐTB 9: 6,8)

     

6 tuyển thẳng

27

THPT Ngô Lê Tân

293

8,00

(ĐTB 9: 7,3)

     

7 tuyển thẳng

28

THPT Số 3 Phù Cát

217

10,75

     

3 tuyển thẳng

29

THPT Nguyễn Hữu Quang

269

9,00

(ĐTB 9: 7,6)

     

2 tuyển thẳng

30

THPT Nguyễn Hồng Đạo

333

8,25

       

31

THPT Số 1 Phù Mỹ

246

16,00

     

6 tuyển thẳng

32

THPT Nguyễn Trung Trực

239

8,75

(ĐTB 9: 6,5)

10,25

(ĐTB 9: 6,5)

     

33

THPT Số 2 Phù Mỹ

258

17,00

     

13 tuyển thẳng

34

THPT Bình Dương

258

7,75

(ĐTB 9: 6,3)

9,25

(ĐTB 9: 6,3)

     

35

THPT An Lương (*)

216

7,75

(ĐTB 9: 6,1)

     

1 tuyển thẳng

36

THPT Mỹ Thọ

326

9,00

(ĐTB 9: 6,3)

     

3 tuyển thẳng

 

 

TT

Trường THPT

Số lượng

tuyển

Điểm chuẩn NV 1

Điểm chuẩn NV 2

Điểm chuẩn NV 3

Điểm chuẩn NV 4

Ghi chú

37

THPT Tăng Bạt Hổ

318

15,00

(ĐTB 9: 7,5)

     

3 tuyển thẳng

38

THPT Phan Bội Châu

306

7,75

(ĐTB 9: 8,00)

9,25

(ĐTB 9: 8,00)

     

39

THPT Nguyễn Trân

309

18,00

(ĐTB 9: 8,4)

     

4 tuyển thẳng

40

Tam Quan

299

10,00

(ĐTB 9: 6,6)

11,50

(ĐTB 9: 6,6)

     

41

THPT Lý Tự Trọng

361

11,00

(ĐTB 9: 6,6)

     

7 tuyển thẳng

42

THPT Nguyễn Du

437

7,50

     

1 tuyển thẳng

43

THPT Hoài Ân

147

13,00

     

1 tuyển thẳng

44

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

148

9,25

(ĐTB 9: 6,8)

10,75

(ĐTB 9: 6,8)

     

45

THPT Võ Giữ

233

7,50

(ĐTB 9: 6,7)

     

2 tuyển thẳng

46

THPT Trần Quang Diệu

335

5,00

(ĐTB 9: 6,5)

     

65 tuyển thẳng

 

Điểm chuẩn chính thức Bình Định năm 2017

Tỉnh/TP: Bình Định - 2017
2017
STTTrườngNV1NV2NV3Ghi chú
Simple Empty
No data
Xem thêm điểm chuẩn năm 2016