Điểm chuẩn học bạ Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 2024

Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 28.4
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; B00 27.2
3 7420201A Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược A00; D07; B00 27.74
4 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01 18.73
5 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 26.77
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 25.94
7 7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00; D07 26.15
8 PFIEV Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) A00; A01 26.68
9 7520103A Kỹ thuật Cơ khí, Chuyên ngành Cơ khí động lực A00; A01 26.45
10 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 27.65
11 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01 24.42
12 7520122 Kỹ thuật Tàu thủy A00; A01 19.06
13 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 26.8
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.41
15 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.19
16 7520301 Kỹ thuật hóa học A00; D07 26.6
17 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07; B00 20.35
18 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.25
19 7520103B Kỹ thuật Cơ khí, chuyên nghành Cơ khí hàng không A00; A01 26.78
20 7520207VM Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông A01; D07 23.21
21 7480118VM Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành hệ thống nhúng và IoT A01; D07 25.06
22 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; B00 26.66
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 24.63
24 7580201 Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01 23.8
25 7580201A Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng A00; A01 21.43
26 7580201B Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh A00; A01 22.01
27 7580201C Kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng A00; A01 23.49
28 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 18.68
29 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 19.17
30 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01 25.36
31 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 21.11
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07; B00 23.91

Xem điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com