Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp TPHCM 2024

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Công Nghiệp TPHCM phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D96; C01 27
2 7340115 Marketing A01; D01; D96; C01 28.5
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D96; C01 25
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D96; C01 29
5 7340122 Thương mại điện tử A01; D01; D90; C01 27
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D96 27.25
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 26
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D96 26.5
9 7380107 Luật kinh tế A00; D01; D96; C00 28.25
10 7380108 Luật quốc tế A00; D01; D96; C00 26.25
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90; C01 25 Chương trình CLC
12 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D90; C01 23
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D90; C01 24.5
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D90; C01 26.5
15 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A00; A01; D90; C01 22
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D90; C01 26
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D90; C01 24
18 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D90; C01 23
19 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D90; C01 25.5
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 27.5
21 7720201 Dược học A00; B00; D07; C08 27.5
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; C02 22
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D90; D07 25
24 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D90; D07 26
25 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D90; D07 23.75
26 7720497 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm A00; B00; D90; D07 23
27 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D90; C01 24.5
28 7540204 Công nghệ dệt, may A00; D01; D90; C01 22
29 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D90; C01 22.5
30 7580205 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D90; C01 21
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; D96; D90; C02 21
32 7850103 Quản lý đất đai A01; D01; D96; C01 21
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D90; D14; D15 25.5
34 7340101C Quản trị kinh doanh A01; D01; D96; C01 25 Chương trình CLC
35 7340115C Marketing A01; D01; D96; C01 26 Chương trình CLC
36 7340120C Kinh doanh quốc tế A01; D01; D96; C01 26 Chương trình CLC
37 7340201C Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D96 25 Chương trình CLC
38 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Chương trình CLC
39 7340302C Kiểm toán A00; A01; D01; D96 24 Chương trình CLC
40 7380107C Luật Kinh tế A00; D01; D96; C00 26 Chương trình CLC
41 7380108C Luật quốc tế A00; D01; D96; C00 23 Chương trình CLC
42 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90; C01 23 Chương trình CLC
43 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D90; C01 22.5 Chương trình CLC
44 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D90; C01 23.5 Chương trình CLC
45 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D90; C01 24.5 Chương trình CLC
46 7510206C Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A00; A01; D90; C01 21 Chương trình CLC
47 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D90; C01 24.5 Chương trình CLC
48 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D90; C01 23 Chương trình CLC
49 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D90; C01 21 Chương trình CLC
50 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D90; C01 23 Chương trình CLC
51 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 26 Chương trình CLC
52 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; C02 21 Chương trình CLC
53 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D90; D07 23 Chương trình CLC
54 7420201C Công nghệ sinh học A00; B00; D90; D07 23 Chương trình CLC
55 7220201K Ngôn ngữ Anh D01; D96; D14; D15 25.5 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
56 7850101K Quản lý tài nguyên và môi trường B00; D96; D90; C02 21 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
57 7480101K Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 26 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
58 7340201K Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D96 25 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
59 7340101K Quản trị kinh doanh A01; D01; D96; C01 25 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
60 7340115K Marketing A01; D01; D96; C01 26 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
61 7340120K Kinh doanh quốc tế A01; D01; D96; C01 26 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
62 7340301Q Kế toán A00; A01; D01; D96 23 Chương trình CLC tích hợp chứng chỉ ACCA
63 7340301K Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Chương trình liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
64 7340302Q Kiểm toán A00; A01; D01; D96 23 Chương trình CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW

Xem điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com