Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Đông Đô - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
3 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
7 | 7240301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H00 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
11 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; C00; D01; D14 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D20 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 16.5 | Kết quả học tập lớp 12 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Đông Đô Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đông Đô năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com