STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C19; D01; D04; D14 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C19; D01; D04; D14 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C19; D01; DD2; D14 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; C19; C14; D01 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C00; C14; D01 | |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A12; C00; C14; D01 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; C00; C14; D01 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C00; C14; D01 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C19; C14; D01 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A12; A13; A14; D01 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A12; A13; A14; D01 | |
12 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; B04; B08; D01 | |
13 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B04; B08; D07 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B04; B08; D07 | |
15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B04; B08; D07 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; D04; D14
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; D04; D14
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; DD2; D14
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: A00; A01; C00; C19; C14; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; A12; C00; C14; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C14; D01
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; C19; C14; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; A12; A13; A14; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A12; A13; A14; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D01
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; B04; B08; D07
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D07
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; B08; D07