Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hoa Sen - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
4 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
5 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện từ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
24 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
25 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
27 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên. |
29 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hoa Sen năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com