Điểm chuẩn vào trường HSU - Đại học Hoa Sen năm 2025
Điểm chuẩn HSU - Đại học Hoa Sen năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 16 | |
Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 17 | |
Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 | |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 6 | |
Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 | |
Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Luật | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 | |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thiết kế Đồ họa | 67 | ||
Thiết kế Thời trang | 67 | ||
Nghệ thuật số | 67 | ||
Ngôn ngữ Anh | 67 | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 67 | ||
Kinh tế thể thao | 67 | ||
Tâm lý học | 67 | ||
Truyền thông đa phương tiện | 67 | ||
Quan hệ công chúng | 67 | ||
Quản trị kinh doanh | 67 | ||
Digital Marketing | 67 | ||
Marketing | 67 | ||
Kinh doanh Quốc tế | 67 | ||
Thương mại điện tử | 67 | ||
Tài chính – Ngân hàng | 67 | ||
Công nghệ tài chính | 67 | ||
Kế toán | 67 | ||
Quản trị Nhân lực | 67 | ||
Quản trị công nghệ truyền thông | 67 | ||
Quản trị sự kiện | 67 | ||
Luật | 67 | ||
Luật Kinh tế | 67 | ||
Kỹ thuật phần mềm | 67 | ||
Trí tuệ nhân tạo | 67 | ||
Công nghệ thông tin | 67 | ||
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 67 | ||
Thiết kế Nội thất | 67 | ||
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 67 | ||
Quản trị khách sạn | 67 | ||
Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 67 | ||
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 67 | ||
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 67 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thiết kế Đồ họa | 600 | ||
Thiết kế Thời trang | 600 | ||
Nghệ thuật số | 600 | ||
Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
Kinh tế thể thao | 600 | ||
Tâm lý học | 600 | ||
Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
Quan hệ công chúng | 600 | ||
Quản trị kinh doanh | 600 | ||
Digital Marketing | 600 | ||
Marketing | 600 | ||
Kinh doanh Quốc tế | 600 | ||
Thương mại điện tử | 600 | ||
Tài chính – Ngân hàng | 600 | ||
Công nghệ tài chính | 600 | ||
Kế toán | 600 | ||
Quản trị Nhân lực | 600 | ||
Quản trị công nghệ truyền thông | 600 | ||
Quản trị sự kiện | 600 | ||
Luật | 600 | ||
Luật Kinh tế | 600 | ||
Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
Công nghệ thông tin | 600 | ||
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
Thiết kế Nội thất | 600 | ||
Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 600 | ||
Quản trị khách sạn | 600 | ||
Quản trị khách sạn – Chương trình Elite | 600 | ||
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite | 600 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây