Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Hoa Sen nam 2023

Điểm chuẩn vào trường HSU - Đại học Hoa Sen năm 2023

Trường Đại học Hoa Sen tuyển sinh 4.000 chỉ tiêu cho 28 ngành đào tạo đại học với 4 phương thức xét tuyển, trong đó trường dành 40% chỉ tiêu xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn HSU - Đại học Hoa Sen năm 2023 đã công bố đến các thí sinh vào chiều ngày 22/8 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Xem chi tiết điểm chuẩn học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, ĐGNL HN, ĐGNL HCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hoa Sen - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 15
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 15
4 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 15
5 7340201 Tài chinh - Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 15
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 15
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 15
8 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 15
9 7340122 Thương mại điện từ A00; A01; D01; D03; D09 15
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 15
11 7810201E Quản trị khách sạn - Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 15
12 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 15
13 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 15
14 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 15
15 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành A00; A01; D01; D03; D09 15
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 15
17 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 15
18 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 19
19 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D03; D09 15
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 15
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 16
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 15
23 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 15
24 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 15
25 7210404 Thiết kế Thời trang A01; D01; D09; D14 16
26 7580108 Thiết kế Nội thất A01; D01; D09; D14 15
27 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 15
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên.
29 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03; D09 6
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 6
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 6
4 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 6
5 7340201 Tài chinh - Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 6
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 6
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 6
8 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; D03; D09 6
9 7340122 Thương mại điện từ A00; A01; D01; D03; D09 6
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 6
11 7810201E Quản trị khách sạn - Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 6
12 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 6
13 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite A00; A01; D01; D03; D09 6
14 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; D03; D09 6
15 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành A00; A01; D01; D03; D09 6
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00; A01; D01; D03; D09 6
17 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; D03; D09 6
18 7310113 Kinh tế thể thao A00; A01; D01; D03; D09 6
19 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D03; D09 6
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D03; D07 6
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D03; D07 6
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D03; D07 6
23 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D03; D09 6
24 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 6
25 7210404 Thiết kế Thời trang A01; D01; D09; D14 6
26 7580108 Thiết kế Nội thất A01; D01; D09; D14 6
27 7210408 Nghệ thuật số A01; D01; D09; D14 6
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 6 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên.
29 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 6
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 67
2 7340115 Marketing 67
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế 67
4 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 67
5 7340201 Tài chinh - Ngân hàng 67
6 7340404 Quản trị Nhân lực 67
7 7340301 Kế toán 67
8 7320108 Quan hệ công chúng 67
9 7340122 Thương mại điện từ 67
10 7810201 Quản trị khách sạn 67
11 7810201E Quản trị khách sạn - Chương trình Elite 67
12 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 67
13 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite 67
14 7340412 Quản trị sự kiện 67
15 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành 67
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông 67
17 7340114 Digital Marketing 67
18 7310113 Kinh tế thể thao 67
19 7380107 Luật Kinh tế 67
20 7480201 Công nghệ thông tin 67
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo 67
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm 67
23 7340205 Công nghệ tài chính 67
24 7210403 Thiết kế Đồ họa 67
25 7210404 Thiết kế Thời trang 67
26 7580108 Thiết kế Nội thất 67
27 7210408 Nghệ thuật số 67
28 7220201 Ngôn ngữ Anh 67 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên.
29 7310401 Tâm lý học 67
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7340115 Marketing 600
3 7340120 Kinh doanh Quốc tế 600
4 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng 600
5 7340201 Tài chinh - Ngân hàng 600
6 7340404 Quản trị Nhân lực 600
7 7340301 Kế toán 600
8 7320108 Quan hệ công chúng 600
9 7340122 Thương mại điện từ 600
10 7810201 Quản trị khách sạn 600
11 7810201E Quản trị khách sạn - Chương trình Elite 600
12 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống 600
13 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite 600
14 7340412 Quản trị sự kiện 600
15 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành 600
16 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông 600
17 7340114 Digital Marketing 600
18 7310113 Kinh tế thể thao 600
19 7380107 Luật Kinh tế 600
20 7480201 Công nghệ thông tin 600
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
23 7340205 Công nghệ tài chính 600
24 7210403 Thiết kế Đồ họa 600
25 7210404 Thiết kế Thời trang 600
26 7580108 Thiết kế Nội thất 600
27 7210408 Nghệ thuật số 600
28 7220201 Ngôn ngữ Anh 600 Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên.
29 7310401 Tâm lý học 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com