Điểm chuẩn vào trường HSU - Đại học Hoa Sen năm 2025
Điểm chuẩn HSU - Đại học Hoa Sen năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 15 | |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 15 | |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 15 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 15 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 15 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 15 | |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 15 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 15 | |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 18 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 18 | |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 18 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 18.73 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 18 | |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 73 | Theo thang điểm 150 |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 73 | Theo thang điểm 150 |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 70 | Theo thang điểm 150 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 67 | Theo thang điểm 150 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 652 | Theo thang điểm 1.200 |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 652 | Theo thang điểm 1.200 |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 626 | Theo thang điểm 1.200 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 600 | Theo thang điểm 1.200 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 18 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 18 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 18 | |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 18 | |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 18 | |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Đồ họa | A01; A01; D01; C10 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Thiết kế Thời trang | A01; A01; D01; C10 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Nghệ thuật số | A01; A01; D01; C10 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | Điểm phỏng vấn |
| Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 19.45 | Điểm phỏng vấn |
| Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 18.73 | Điểm phỏng vấn |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Thiết kế Nội thất | A00; A01; D01; D09 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
| Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm phỏng vấn |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Hoa Sen sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây