Điểm chuẩn vào trường Đại học Hoa Sen năm 2022
Trường Đại học Hoa Sen dự kiến tuyển sinh 3.600 chỉ tiêu cho 34 ngành đào tạo đại học với 4 phương thức xét tuyển với hình thức kết hợp thi tuyển và xét tuyển năm 2022.
Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2022 đã công bố đến các thí sinh ngày 15/9 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT với mức điểm từ 15 đến 18 điểm. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hoa Sen - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
22 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
24 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
25 | 7340202 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
27 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7210304 | Phim | A01; D01; D09; D14 | 18 | |
29 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
30 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16 | |
32 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D09; D14; D16 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com