Điểm chuẩn vào trường Đại học Hoa Sen năm 2020
Trường Đại học Hoa Sen công bố phương án tuyển sinh năm 2020 với 5 phương thức và tuyển 3.500 chỉ tiêu. Ngưỡng điểm sàn xét tuyển theo phương thức điểm thi tốt nghiệp THPT của Trường ĐH Hoa Sen dao động từ 16-17 điểm.
Ngày 5/10, Điểm chuẩn của trường Đại học Hoa Sen năm 2020 đã được công bố, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hoa Sen - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
8 | 7340406 | Quản trị Văn phòng (chuyên ngành quản trị vận hành doanh nghiệp) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
10 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 16 | |
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
15 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
17 | 7310613 | Nhật Bản học (ngành mới) | A01, D01, D09, D15 | 16 | |
18 | 7310640 | Hoa Kỳ học (ngành mới) | A01, D01, D09, D15 | 16 | |
19 | 7210408 | Nghệ thuật số (ngành mới) | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện (ngành mới) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
21 | 7340204 | Bảo hiểm (ngành mới) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
23 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
27 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 16 | hệ số 2 môn tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
7 | 7340115 | Marketing | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
10 | 7340301 | Kế toán | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
14 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
23 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
24 | 7340204 | Bảo hiểm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
26 | 7210408 | Nghệ thuật số | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
27 | 7310613 | Nhật Bản học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
28 | 7310640 | Hoa Kỳ học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Sen năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Hoa Sen 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com