Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hồng Đức 2024

Điểm chuẩn trúng tuyển đại học Hồng Đức theo 6 phương thức xét tuyển sớm năm 2024 cụ thể như sau: 

STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn
PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
lelts Toefl
1. 7140201 Giáo dục Mầm non 25.67 25.54 Giải Nhất tỉnh 6.0 60 20.00
2. 7140202 Giáo dục Tiểu học 27.63 28.63 Giải Nhất tỉnh 7.0 60 20.20
3. 7140209 Sư phạm Toán học 27.73 29.37 Giải Nhất tỉnh 7.0 60 22.00
4. 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên 24.78 28.94 Giải Nhất tỉnh 6.5 60 19.00
5. 7140210 Sư phạm Tin học 26.00 27.76 Giải Nhì tỉnh 6.0 60 19.00
6. 7140217 Sư phạm Ngữ văn 27.90 28.58 Giải Nhất tỉnh, TBC Văn lớp 12:9.7 7.0 60 19.00
7. 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 28.00 28.13 Giải Nhất tỉnh 6.0 60 19.00
8. 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 25.98 29.10 Giải Ba Quốc gia 7.5 60 20.20
9. 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.00 21.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
10. 7310101 Kinh tế 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
11. 7310401 Tâm lý học 15.00 18.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
12. 7320104 Truyền thông đa phương tiện 15.00 19.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
13. 7340101 Quản trị kinh doanh 16.50 20.00 Giải Ba tình 5.0 60 15.00
14. 7340201 Tài chính-Ngân hàng 15.00 18.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
15. 7340301 Kế toán 18.00 20.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
16. 7340302 Kiểm toán 15.00 16.50 Giải Ba tình 5.0 60 15.00
17. 7380101 Luật 16.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
18. 7380107 Luật Kinh tế 15.00 18.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
19. 7480201 Công nghệ thông tin 16.00 20.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
20. 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 15.00 19.00 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
21. 7520201 Kỹ thuật điện 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
22. 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
23. 7580302 Quản lý xây dựng 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
24. 7620106 Chăn nuôi-Thú y 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
25. 7620110 Khoa học cây trồng 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
26. 7620115 Kinh tế nông nghiệp 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
27. 7620201 Lâm học 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
28. 7810101 Du lịch 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00 ,
29. 7810201 Quản trị khách sạn 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
30. 7810302 Huấn luyện thể thao 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00
31. 7850103 Quản lý đất đai 15.00 16.50 Giải Ba tỉnh 5.0 60 15.00

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hồng Đức năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Hồng Đức năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hồng Đức - 2024

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 25.54
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M00 28.63
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 29.37
4 7140247 Sư phạm KH Tự nhiên A00; A02; B00; C01 28.94
5 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D84 27.76
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D01 28.58
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D15 28.13
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A00; D01; D09; D10 29.1
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D14; D66 21
10 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 16.5
11 7310401 Tâm lý học B00; C00; C19; D01 18
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; C04; A01; C14 19
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C04; C14; D01 20
14 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; C04; C14; D01 18
15 7340301 Kế toán A00; C04; C14; D01 20
16 7340302 Kiểm toán A00; C04; C14; D01 16.5
17 7380101 Luật A00; C00; C19; C20 16.5
18 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20 18
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D84 20
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C04; C14; D01 19
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; B00 16.5
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5
23 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5
24 7620106 Chăn nuôi-Thú y A00; B00; C14; C20 16.5
25 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C14; C20 16.5
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C14; C20 16.5
27 7620201 Lâm học A00; B00; C14; C20 16.5
28 7810101 Du lịch C00; C19; C20; D66 16.5
29 7810201 Quản trị khách sạn D01; C04; C14; C20 16.5
30 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T02; T05; T07 16.5
31 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C14; C20 16.5

Xem điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hồng Đức năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com