Điểm chuẩn vào trường HDU - Đại Học Hồng Đức năm 2024
Trường Đại học Hồng Đức tuyển sinh năm 2024 theo 6 phương thức, trong đó trường dành 60% chỉ tiêu xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn HDU - Đại học Hồng Đức năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; Xét điểm thi ĐGTD của ĐHBKHN; Xét chứng chỉ quốc tế và Xét kết quả thi ĐGNL của ĐH Sư phạm Hà Nội đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hồng Đức - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.42 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 26.28 | |
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 25.75 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 24.87 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.83 | |
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D15 | 28.58 | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D66 | 16 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; C19; D01 | 15 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; C04; A01; C14 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16 | |
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84 | 16 | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
27 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 15 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C04; C14; C20 | 15 | |
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T07 | 15 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C14; C20 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 28.63 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | A00; A02; B00; C01 | 28.94 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 27.76 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D15 | 28.13 | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00; D01; D09; D10 | 29.1 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D14; D66 | 21 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; C19; D01 | 18 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; C04; A01; C14 | 19 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16.5 | |
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C19; C20 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D84 | 20 | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C04; C14; D01 | 19 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
27 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
28 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; C04; C14; C20 | 16.5 | |
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T07 | 16.5 | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C14; C20 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 6 | IELTS | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 7 | IELTS | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 7 | IELTS | |
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 6.5 | IELTS | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 6 | IELTS | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 7 | IELTS | |
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 6 | IELTS | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.5 | IELTS | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5 | IELTS | |
10 | 7310101 | Kinh tế | 5 | IELTS | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | 5 | IELTS | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 5 | IELTS | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 5 | IELTS | |
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 5 | IELTS | |
15 | 7340301 | Kế toán | 5 | IELTS | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | 5 | IELTS | |
17 | 7380101 | Luật | 5 | IELTS | |
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 5 | IELTS | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5 | IELTS | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 5 | IELTS | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 5 | IELTS | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5 | IELTS | |
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 5 | IELTS | |
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 5 | IELTS | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 5 | IELTS | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 5 | IELTS | |
27 | 7620201 | Lâm học | 5 | IELTS | |
28 | 7810101 | Du lịch | 5 | IELTS | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 5 | IELTS | |
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 5 | IELTS | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 5 | IELTS | |
32 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 60 | TOEFL | |
33 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 60 | TOEFL | |
34 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 60 | TOEFL | |
35 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 60 | TOEFL | |
36 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 60 | TOEFL | |
37 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 60 | TOEFL | |
38 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 60 | TOEFL | |
39 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | TOEFL | |
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | TOEFL | |
41 | 7310101 | Kinh tế | 60 | TOEFL | |
42 | 7310401 | Tâm lý học | 60 | TOEFL | |
43 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 60 | TOEFL | |
44 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | TOEFL | |
45 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 60 | TOEFL | |
46 | 7340301 | Kế toán | 60 | TOEFL | |
47 | 7340302 | Kiểm toán | 60 | TOEFL | |
48 | 7380101 | Luật | 60 | TOEFL | |
49 | 7380107 | Luật Kinh tế | 60 | TOEFL | |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 60 | TOEFL | |
51 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 60 | TOEFL | |
52 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 60 | TOEFL | |
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | TOEFL | |
54 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 60 | TOEFL | |
55 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 60 | TOEFL | |
56 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 60 | TOEFL | |
57 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 60 | TOEFL | |
58 | 7620201 | Lâm học | 60 | TOEFL | |
59 | 7810101 | Du lịch | 60 | TOEFL | |
60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 60 | TOEFL | |
61 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 60 | TOEFL | |
62 | 7850103 | Quản lý đất đai | 60 | TOEFL |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 20.2 | ||
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
4 | 7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | 19 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 | ||
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 | ||
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 19 | ||
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
14 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | 15 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 15 | ||
17 | 7380101 | Luật | 15 | ||
18 | 7380107 | Luật Kinh tế | 15 | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 15 | ||
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
23 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 15 | ||
24 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | 15 | ||
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
27 | 7620201 | Lâm học | 15 | ||
28 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
30 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 | ||
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | 15 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com